Bài kiểm tra về thì hiện tại đơn

Bài kiểm tra về thì hiện tại đơn

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

7th Grade - University

15 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

11th - 12th Grade

15 Qs

Show at complete

Show at complete

1st - 12th Grade

15 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

1st - 12th Grade

10 Qs

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

7th - 12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra về Thì Hiện Tại Đơn part 2

Bài kiểm tra về Thì Hiện Tại Đơn part 2

11th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra về thì hiện tại đơn

Bài kiểm tra về thì hiện tại đơn

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Thanh Đỗ

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dạng đúng của động từ trong ngoặc? My friend __________ (live) in London.

live

lives

living

lived

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dạng đúng của động từ? They __________ (study) English at the university.

studies

studying

study

studied

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dạng đúng của động từ? She usually __________ (go) to the gym after work.

goes

goed

going

go

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dạng đúng của động từ? The cat __________ (sleep) on the sofa.

slept

sleeping

sleep

sleeps

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dạng đúng của động từ? He __________ (like) to eat pizza.

liked

like

liking

likes

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dạng đúng của động từ? I __________ (watch) a movie right now.

watches

watched

watching

watch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dạng đúng của động từ? They __________ (travel) to different countries every year.

travel

traveled

traveling

travels

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?