选择合适的词语填空:
每天早上,FPT大学的_____里总是很热闹。

HSK3 bài 8

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
ĐẠT NGUYỄN
Used 8+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
电梯
电影
电脑
电视
Answer explanation
每天早上, FPT大学的电梯里总是很热闹。
Mỗi buổi sáng, thang máy ở Đại học FPT luôn tấp nập.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
选择合适的词语填空:
你知道这栋大楼总共有多少_______吗?
尾
去
层
会
Answer explanation
你知道这栋大楼总共有多少层吗?
Bạn có biết tòa nhà này có bao nhiêu tầng không?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
选择合适的词语填空:
小李非常喜欢爬山,他一点儿也不________高。
名怕
热情
害怕
着急
Answer explanation
小李非常喜欢爬山,他一点儿也不害怕高。
Tiểu Lý rất thích leo núi, anh ấy không sợ độ cao chút nào.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
选择合适的词语填空:
我在商场里找了很久,终于找到______了。
办公司
洗手间
公交车
会议间
Answer explanation
我在商场里找了很久,终于找到洗手间了。
Tôi tìm kiếm rất lâu trong trung tâm mua sắm và cuối cùng cũng tìm được nhà vệ sinh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
选择合适的词语填空:
______每个留学生都有一本《汉语字典》。
几伞
几年
几乎
几点
Answer explanation
几乎每个留学生都有一本《汉语字典》。
Hầu như mọi du học sinh đều có một "Từ điển tiếng Trung".
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
选择合适的词语填空:
我上个星期读了这本书,这个月还要_______读一遍。
再
就
又
还
Answer explanation
我上个星期读了这本书,这个月还要再读一遍。
Tôi đã đọc cuốn sách này vào tuần trước và sẽ đọc lại vào tháng này.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
选择合适的词语填空:
你怎么_____迟到了?昨天不是说好要准时到达吗?
再
还
力
又
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
16 questions
Bài test trình độ HSK3

Quiz
•
University
15 questions
高级汉语第42,44-45复习题

Quiz
•
University
20 questions
ZH352 Lesson 7-12

Quiz
•
University
20 questions
HSK3

Quiz
•
University
20 questions
HSK 4 上 L1.2

Quiz
•
University
17 questions
HSK 4 BAB 11 TEKS 123

Quiz
•
University
15 questions
HSK 4B Chapter 19

Quiz
•
University
20 questions
谁最粗心 ( 高一 )

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade