
PTTCDN1

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Việt công
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
18.(Doanh thu thuần) của công ty X năm N là $48.000, tổng tài sản của công ty là $25.000. Vòng quay tổng tài sản là bao nhiêu?
A. 1,88
B. 1,92
C. 1,1 D. 1,32
C. 1,1 D. 1,32
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
19.Tổng tài sản của công ty A ở thời điểm cuối năm N là $300.000, lợi nhuận ròng sau thuế là $25.000. Doanh lợi tổng tài sản là bao nhiêu?
A. 8,15%
B. 8,33%
C. 8,51%
D. 8,69%
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
20.Doanh thu của cửa hàng A trong năm N là 1.000.000.000 đồng, giá trị hàng tồn kho trung bình là 50.000.000 đồng, nợ phải trả là 60.000.000 đồng. Hãy tính vòng quay hàng tồn kho? (Thiếu dữ liệu)
A. 20 vòng
B. 16,67 vòng
C. 0,05 vòng
D. 1,2 vòng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
21.Số liệu năm N của công ty X như sau: Doanh thu thuần 5.400 tr.đ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế 2,5% Tổng vốn kinh doanh 2.700 tr.đ, hệ số nợ là 0,6. Tính ROE của công ty
A. 5%
B. 6,25%
C. 6%
D. 5,5%
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
22.Công ty X có tổng tài sản là 1.000 tỷ. Nếu suất sinh lời trên tổng tài sản ROA 4% thì suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) là bao nhiêu? (biết công ty không vay nợ và miễn thuế)
A. 4%
B. 40%
C. 0,4%
D. 4,1%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
26.Trong năm 2020, tổng tài sản của công ty TNHH AC là $281.100 và lợi nhuận sau thuế là $18.060, doanh thu thuần là $80.100. Hãy cho biết ROA của công ty là bao nhiêu?
A. 2,58%
B. 2,85%
C. 6,42%
D. 6,24%
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
28.Cho các chỉ tiêu sau: Nguồn vốn chủ sở hữu đầu kì 5.300 Tài sản ngắn hạn đầu kì 4.500 Nợ ngắn hạn đầu kì 500 Tài sản dài hạn đầu kì 2.600 Nợ dài hạn đầu kì 700 Vốn lưu động ròng đầu kì?
A. 3.200
B. 3.300
C. 3.400
D. 3.500
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Pháp luật đại cương 04

Quiz
•
University
40 questions
CHƯƠNG 6

Quiz
•
University
35 questions
NLKT Chương 1 (chưa chữa)

Quiz
•
University
40 questions
HTTT2

Quiz
•
University
35 questions
Chuẩn mực kế toán

Quiz
•
University
40 questions
BHH1

Quiz
•
University
38 questions
Quiz on Economic Concepts

Quiz
•
University
40 questions
gdcd Bài 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade