
第一节 汉字的特点和构造

Quiz
•
Other
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Dung Thuy
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
汉字的特点 có mấy cái
3
4
5
6
Answer explanation
通古贯/【guàn】luồn qua; xuyên qua; thông/今的特殊作用 / các chức năg đặc biệt thông qua từ cổ đến hiện đại
2.使用效率/ hiệu suất sử dụng /
3. 容易制造新词语 / dễ dàng tạo ra từ mới /
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
唐、宋、元、明、 清各个朝代的人们用汉字书写、记录下来的白话文小说,
现代人可以懂,阅读上并无大碍;也受语音变化的影响。
现代人没感兴趣,阅读上并大碍;也受语音变化的影响。
现代人可以看懂,阅读上并无大碍;也不受语音变化的影响。
Answer explanation
Tiểu thuyết bản ngữ do người ở các triều đại Đường, Tống, Nguyên, Minh và Thanh sử dụng chữ Hán viết và ghi chép thì người hiện đại có thể hiểu được, và không có vấn đề gì lớn trong việc đọc; chúng không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong cách phát âm. Tuy nhiên, không ai ngoại trừ các chuyên gia có thể hiểu được các sách nước ngoài ghi bằng bính âm cùng một lúc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
汉文化对汉字的规约隐含在汉字系统中,它反映了汉民族的 各方面特殊的文化因素
对
错
Answer explanation
Việc quy định chữ Hán theo văn hóa Trung Quốc tiềm ẩn trong hệ thống chữ Hán, nó phản ánh trạng thái tâm lý, giá trị, lối sống, đặc điểm tư duy, chuẩn mực đạo đức, phong tục tập quán, thị hiếu thẩm mỹ và các yếu tố văn hóa đặc biệt khác của dân tộc Hán.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“比如:政,可组成很多词语专政、暴政、民政、法政、党政、内政、虐政、苛政、”
可以表示什么?
每个汉字都有一定的语素意义,合成语词的能力极强
每个汉字都有很多的语素意义,合成语词的能力极强
每个汉字都有一定的语素意义,合成语词的能力极弱
每个汉字可以一定的语素意义,合成语词的能力极强
Answer explanation
Mỗi ký tự tiếng Trung đều có một ý nghĩa hình vị nhất định và khả năng tổng hợp từ ngữ vô cùng mạnh mẽ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
汉字还有储存信息容易,新词语制造简单的特点。
哪个词不是用原有汉字就可组合完成, 无需造新字
电脑
电影
电驴
电台
Answer explanation
Chữ Hán còn có đặc điểm là dễ lưu trữ thông tin và dễ tạo từ mới. Ví dụ: “phim ảnh, máy tính, tivi, điện thoại, đài phát thanh, quạt điện” đều là những thứ trước đây không tồn tại, có thể kết hợp bằng chữ Hán gốc mà không cần phải tạo chữ mới.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
只要认识???? 个左右汉字,看一般文章已无大碍
2000
2200
2400
4500
Answer explanation
Chỉ cần bạn biết khoảng 2.000 ký tự tiếng Trung, bạn có thể đọc các bài viết thông thường mà không gặp vấn đề gì.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
哪个是对的
商代卜辞“甲骨文”约4500字,许慎《说文解字》收字9353个,新版《辞海/cíhǎi/》收单字14800个
商代卜辞“甲骨文”约4200字,许慎《说文解字》收字9350个,新版《辞海》收单字1480个
商代卜辞“甲骨文”约4500字,许慎《说文解字》收字9000个,新版《辞海》收单字14000个
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
Kelas 8 pts bab 9-12

Quiz
•
8th Grade
25 questions
句子成分2

Quiz
•
7th - 11th Grade
33 questions
P4 第五课 《我不怕打针》

Quiz
•
4th - 6th Grade
34 questions
五六单元字词

Quiz
•
7th Grade
29 questions
你喜欢上什么课

Quiz
•
7th - 12th Grade
30 questions
脑筋急转弯

Quiz
•
1st Grade - Professio...
26 questions
八下L3鳥

Quiz
•
8th Grade
27 questions
史識溫習_文藝復興

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
12 questions
Continents and the Oceans

Quiz
•
6th Grade