Bài kiểm tra Collocations

Bài kiểm tra Collocations

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CD3: Bài 12

CD3: Bài 12

7th Grade - University

15 Qs

Reported speech

Reported speech

12th Grade

15 Qs

Bài kiểm tra Phrasal Verb "TAKE"

Bài kiểm tra Phrasal Verb "TAKE"

12th Grade

16 Qs

Collocation 1

Collocation 1

12th Grade

10 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

10 Qs

CD2: Bài 10&11

CD2: Bài 10&11

3rd Grade - University

10 Qs

CD4: Bài 16

CD4: Bài 16

4th Grade - University

15 Qs

Bài kiểm tra Collocations

Bài kiểm tra Collocations

Assessment

Passage

English

12th Grade

Easy

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ 'make an effort' là gì?

Nỗ lực

Kết bạn

Gặp khó khăn

Đưa ra dự đoán

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'do one’s best' có nghĩa là gì?

Nỗ lực hết sức

Lên lịch hẹn

Phạm sai lầm

Gây hại tới ai/gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu bạn 'make the bed', bạn đang làm gì?

Dọn giường

Tập thể dục

Kết bạn

Gặp tai nạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'have a row' có nghĩa là gì?

Rửa bát đĩa

Kiếm cớ

Tranh cãi, cãi nhau

Đi mua sắm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu bạn 'take a gap year', bạn đang làm gì?

Nghỉ một năm

Tạo áp lực lên ai

Rất hứng thú với thứ gì

Nói lời tiễn đưa ai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'put an emphasis on something' có nghĩa là gì?

Khen ngợi ai

Áp dụng thuế đối với thứ gì

Tận dụng thứ gì

Nhấn mạnh điều gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu bạn 'take risks', bạn đang làm gì?

Chấp nhận rủi ro, mạo hiểm

Đưa ra gợi ý

Thực hiện nghiên cứu

Giúp ai đó một việc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?