từ vựng bài 1

từ vựng bài 1

Professional Development

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đi đường tắt

đi đường tắt

Professional Development

60 Qs

ÔN TẬP HSK1

ÔN TẬP HSK1

Professional Development

52 Qs

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Professional Development

50 Qs

ÔN TẬP HSK2 1-3

ÔN TẬP HSK2 1-3

Professional Development

60 Qs

Bài kiểm tra số 1 (THTH 1~6)

Bài kiểm tra số 1 (THTH 1~6)

Professional Development

50 Qs

Test 1

Test 1

Professional Development

53 Qs

Bài kiểm tra dịch tổng hợp HSK1

Bài kiểm tra dịch tổng hợp HSK1

Professional Development

50 Qs

từ vựng bài 1

từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Anh Trâm

Used 8+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

知道

biết

uống

có thể

thật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'thông minh' trong tiếng Trung là gì?

聪明

美丽

高兴

好吃

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

喝水

uống nước

ăn cơm

đi ngủ

đi chơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'học sinh' trong tiếng Trung là gì?

学生

老师

医生

警察

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'giáo viên' trong tiếng Trung là gì?

老师

学生

医生

警察

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'mẹ' trong tiếng Trung là gì?

妈妈

爸爸

哥哥

姐姐

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'bạn bè' trong tiếng Trung là gì?

朋友

家人

同事

邻居

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?