ÔN TẬP PHRASAL VERB

ÔN TẬP PHRASAL VERB

12th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG ANH 6

TIẾNG ANH 6

6th - 12th Grade

50 Qs

untitled

untitled

7th Grade - University

45 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

11th - 12th Grade

55 Qs

BÀI TẬP PHÁT ÂM S/ES

BÀI TẬP PHÁT ÂM S/ES

12th Grade

50 Qs

CONDITIONAL SENTENCES, ED/ S, STRESS :

CONDITIONAL SENTENCES, ED/ S, STRESS :

10th - 12th Grade

50 Qs

PREPOSITION - MRC 02

PREPOSITION - MRC 02

10th - 12th Grade

50 Qs

PET-WRITING PRACTICE

PET-WRITING PRACTICE

6th - 12th Grade

55 Qs

TEST 1 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

TEST 1 - 10DAYS - VOL2 - PART 5

11th Grade - University

45 Qs

ÔN TẬP PHRASAL VERB

ÔN TẬP PHRASAL VERB

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Thanh Ngân

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get ahead (of somebody)

thăng tiến, tiến bộ hơn

có mối quan hệ tốt với

sống qua ngày, xoay sở bằng số tiền ít ỏi

vượt qua khó khăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get along (with somebody)

thăng tiến, tiến bộ hơn

có mối quan hệ tốt với

sống qua ngày, xoay sở bằng số tiền ít ỏi

vượt qua khó khăn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get by

thăng tiến, tiến bộ hơn

có mối quan hệ tốt với

sống qua ngày, xoay sở bằng số tiền ít ỏi

vượt qua khó khăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get over

thăng tiến, tiến bộ hơn

có mối quan hệ tốt với

sống qua ngày, xoay sở bằng số tiền ít ỏi

vượt qua khó khăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take after

giống với ai đó (thường là bố mẹ, họ hàng)

tháo rời các bộ phận máy móc

thừa nhận lỗi sai, rút lại lời nói

lừa ai đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take apart

giống với ai đó (thường là bố mẹ, họ hàng)

tháo rời các bộ phận máy móc

thừa nhận lỗi sai, rút lại lời nói

lừa ai đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take back

giống với ai đó (thường là bố mẹ, họ hàng)

tháo rời các bộ phận máy móc

thừa nhận lỗi sai, rút lại lời nói

lừa ai đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?