Một chiếc xe chuyển động thẳng nhanh dần đều từ trạng thái nghỉ. Xe chạy được một đoạn đường s mất khoảng thời gian là 10s. Thời gian xe chạy được 1/4 đoạn đường đầu là

Chuyển động thẳng biến đổi đều

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Linh Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
A. 2,5 s
B. 5 s
C. 7,5 s
D. 8 s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một vật nhỏ bắt đầu trượt chậm dần đều lên một đường dốc. Thời gian nó trượt lên cho tới khi dừng lại mất 10 s. Thời gian nó trượt được 1/4 s đoạn đường cuối trước khi dừng lại là
A. 1 s
B. 3 s
C. 5 s
D. 7 s
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một xe chuyển động thẳng biến đổi đều có phương trình vận tốc là v = 10 - 2t, t thính theo s, v tính theo m/s. Quãng đường mà xe đó đi được trong 8 s đầu tiên là
26 m
16 m
34 m
49 m
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một ô tô đang chạy thẳng đều với vận tốc 40 km/h thì tăng ga chuyển động thẳng nhanh dần đều. Biết rằng sau khi chạy được quãng đường 1 km thì ô tô đạt được vận tốc 60 km/h. Gia tốc của ô tô là
20 km/h^2
1000 m/s^2
1000 km/h^2
10 km/h^2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một hòn bi bắt đầu lăn nhanh dần đều từ đỉnh xuống một đường dốc dài l = 1 m với v= 0. Thời gian lăn hết chiều dài của đường dốc là 0,5 s. Vận tốc của hòn bi khi tới chân dốc là
A. 10 m/s
B. 8 m/s
C. 5 m/s
D. 4 m/s
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Một xe máy đang chạy với vận tốc 15 m/s trên đoạn đường thẳng thì người lái xe tăng ga và xe máy chuyển động nhanh dần đều. Sau 10 s, xe đạt đến vận tốc 20 m/s. Gia tốc và vận tốc của xe sau 20 s kể từ khi tăng ga là
1,5 m/s^2 và 27m/s
1,5 m/s^2 và 25m/s
0,5 m/s^2 và 25m/s
0,5 m/s^2 và 27m/s
Similar Resources on Wayground
9 questions
BTVD Động Học Chuyển Động Tròn

Quiz
•
10th Grade
10 questions
lực hấp dẫn

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Động năng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ

Quiz
•
10th Grade
8 questions
Trắc nghiệm bài lực hướng tâm

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Gia tốc trong chuyển động tròn

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Chuyển động cơ

Quiz
•
1st - 10th Grade
6 questions
Vận dụng

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade