Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Liên kết câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

Liên kết câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

1st - 5th Grade

10 Qs

Kiểm tra

Kiểm tra

1st Grade

10 Qs

A1 复习一 (sau khi học xong bài 5)

A1 复习一 (sau khi học xong bài 5)

1st Grade

20 Qs

汉语教程1。第二课(汉字)

汉语教程1。第二课(汉字)

1st Grade

10 Qs

Học vần: t - tr

Học vần: t - tr

1st Grade

10 Qs

TIẾNG VIỆT M9

TIẾNG VIỆT M9

1st Grade

10 Qs

第2課の言葉

第2課の言葉

KG - University

15 Qs

Ai nhanh ai đúng!

Ai nhanh ai đúng!

1st Grade

10 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Trang Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là " Nước Đức" ?

프랑스

인도

독일

한국

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Nước Pháp"

몽골

독일

일본

프랑스

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đâu có nghĩa là " Nước Nga"

러시아

인도

필리핀

영국

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Nước Mỹ"

미국

베트남

중국

몽골

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Thái Lan"

영국

한국

중국

태국

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là cách viết đúng của "Việt Nam"?

베드남

배트남

베트남

베트나

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là cách viết đúng của "Nước Anh"?

영국

여국

영구

영어

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?