Ôn tập từ nhiều nghĩa

Ôn tập từ nhiều nghĩa

1st - 5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP TIẾNG VIỆT

BÀI TẬP TIẾNG VIỆT

4th - 5th Grade

25 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC HKII LỚP  4 24-25

ÔN TẬP TIN HỌC HKII LỚP 4 24-25

4th Grade - University

28 Qs

TIN 3.GIỮA KÌ

TIN 3.GIỮA KÌ

1st - 10th Grade

34 Qs

Tiếng Việt 4: Ôn tập giữa kì 1

Tiếng Việt 4: Ôn tập giữa kì 1

4th Grade

25 Qs

TIẾNG VIỆT 1 - SỐ 5

TIẾNG VIỆT 1 - SỐ 5

1st Grade

35 Qs

Ôn tập về kiểu câu

Ôn tập về kiểu câu

KG - 4th Grade

26 Qs

ôn tập toán

ôn tập toán

4th Grade

25 Qs

Đức Lễ Khi Vui Chơi 3

Đức Lễ Khi Vui Chơi 3

4th Grade - University

25 Qs

Ôn tập từ nhiều nghĩa

Ôn tập từ nhiều nghĩa

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Nga Lê

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ chấm trong câu sau: Anh em ......ở đảo Trường Sa.

đóng quân

đóng đinh

đóng cửa

đóng dấu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ chấm trong câu sau:Bác thợ đang .... vào chiếc bàn.

đóng quân

đóng đinh

đóng cửa

đóng dấu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ chấm trong câu sau: Cô giáo dặn em phải......trước khi ra về.

đóng quân

đóng cửa

đóng đinh

đóng dấu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ chấm trong câu sau: Mẹ em....mua đồng phục cho em.

đóng đinh

đóng dấu

đóng cửa

đóng tiền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn đúng nghĩa của từ "đóng" được dùng trong câu sau: Cô ấy đóng kịch như thật, không chê vào đâu được.

Chỉ việc các diễn viên diễn kịch

Chỉ việc nộp tiền

Chỉ nơi các bộ đội huấn luyện

Chỉ việc tạo ra đôi giày

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn đúng nghĩa của từ " đóng" được dùng trong câu sau: Nước ở đó "đóng" băng có thể đi lại được.

Chỉ việc cho rượu vào chai

Chỉ việc đông cứng của nước

Chỉ việc dùng con dấu ép mạnh xuống

Chỉ việc nộp tiền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có chứa tiếng "lưng" có nghĩa là : Chỉ số lượng nhiều tương đương một nửa.

lưng cơm, lưng chén, lưng bát

lưng áo, sống lưng, đau lưng

lưng đèo, lưng chừng, lưng núi

thắt lưng, dây lưng, đai lưng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?