TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

12th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 12 PHRASAL VERB TEST

GRADE 12 PHRASAL VERB TEST

12th Grade

78 Qs

unit 4. For a better community

unit 4. For a better community

12th Grade

86 Qs

U2 G12

U2 G12

12th Grade

84 Qs

CAM 19 TEST 1 (2)

CAM 19 TEST 1 (2)

9th - 12th Grade

76 Qs

vocab unit 10 lop 12

vocab unit 10 lop 12

12th Grade

84 Qs

English 12. GS. Unit 2. Ms Mien

English 12. GS. Unit 2. Ms Mien

12th Grade

78 Qs

CD 123

CD 123

3rd Grade - University

79 Qs

Ôn Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ôn Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh

12th Grade

84 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

regarded = considered
được xem như, đánh giá
bị nguy hiểm
khó
(adj) giống như, tương tự như

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get round = persuade
thuyết phục
được xem như, đánh giá
bị nguy hiểm
khó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

instantly = immediately
(adv) ngay lập tức
thuyết phục
được xem như, đánh giá
bị nguy hiểm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

naughty = mischievous
tinh nghịch, nghịch ngợm
(adv) ngay lập tức
thuyết phục
được xem như, đánh giá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

care = attention
sự chú ý
tinh nghịch, nghịch ngợm
(adv) ngay lập tức
thuyết phục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wise = sensible
khôn ngoan
sự chú ý
tinh nghịch, nghịch ngợm
(adv) ngay lập tức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lovely = beautiful
đẹp
khôn ngoan
sự chú ý
tinh nghịch, nghịch ngợm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?