After Massey Corporation acquired Brawley Ltd., the ------- of its stock rose twenty percent.
BT Từ loại

Quiz
•
English
•
University
•
Medium

MANH HA ENGLISH
Used 14+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(A) valuable
(B) valuate
(C) valued
(D) value
Answer explanation
Chỗ trống sau mạo từ và trước giới từ => điền danh từ
Chọn D
Dịch nghĩa: Sau khi Massey Corporation mua lại Brawley Ltd, giá trị trên sàn chứng khoán đã tăng 20%
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A ------- from Jensen-Colmes Corporation will be happy to meet with prospective job applicants at the Westborough job fair.
(A) represent
(B) representing
(C) representative
(D) representation
Answer explanation
Chỗ trống sau mạo từ và trước giới từ => điền danh từ, tuy nhiên C và D đều là danh từ, các bạn cần dịch nghĩa để chọn ra đáp án cuối cùng.
Chọn C
Dịch nghĩa: Một người đại diện từ Jensen-Colmes Corporation sẽ rất vui khi được gặp gỡ những ứng viên xin việc tiềm năng tại hội chợ việc làm Westborough.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dr. Sato has indicated that there may soon be an ------- for an apprentice technician in the chemical-production laboratory.
(A) open
(B) opened
(C) openly
(D) opening
Answer explanation
Chỗ trống sau mạo từ và trước giới từ => điền danh từ.
Chọn D. opening: sự khai trương/ vị trí công việc còn trống
Dịch nghĩa: Tiến sĩ Sato đã chỉ ra rằng có thể sẽ sớm có vị trí công việc trống cho một kỹ thuật viên tập sự trong phòng thí nghiệm sản xuất hóa chất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ms. Gupta has earned the ------- not only of her colleagues in the law firm but also of the clients she represents.
(A) respect
(B) respectable
(C) respectably
(D) respecting
Answer explanation
Sau mạo từ điền danh từ, respect vừa là danh từ vừa là động từ / hoặc chọn theo cụm: earn the respect of sb: giành được sự tôn trọng của ai.
Chọn A
Dịch nghĩa: Cô Gupta đã giành được sự tôn trọng không chỉ của các đồng nghiệp trong công ty luật mà còn của những khách hàng mà cô đại diện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Due to an unavoidable -------, Mr. Khan will postpone the teleconference until Thursday.
(A) conflicted
(B) conflict
(C) conflicting
(D) conflicts
Answer explanation
Due to + N => cần điền danh từ.
Chọn B
Dịch nghĩa: Do xung đột không thể tránh khỏi, ông Khan sẽ hoãn cuộc họp qua điện thoại cho đến thứ Năm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A signed order form indicates the advertiser's _______ of all stated terms and
conditions.
(A) accept
(B) accepts
(C) accepted
(D) acceptance
Answer explanation
Chỗ trống sau ‘s (sở hữu) và trước giới từ => điền danh từ
Chọn D
Dịch nghĩa: Mẫu đơn đặt hàng đã ký chỉ ra sự chấp nhận của nhà quảng cáo đối với tất cả các điều khoản đã nêu và điều kiện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Please note that any changes to your reservation should be made at least three
days prior to your _______ at the hotel.
(A) arrive
(B) arrival
(C) arrives
(D) arrived
Answer explanation
Chỗ trống sau tính từ sở hữu và trước giới từ => điền danh từ.
Chọn B
Dịch nghĩa: Xin lưu ý rằng bất kỳ thay đổi nào đối với đặt trước nên được thực hiện ít nhất ba ngày trước khi bạn đến khách sạn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
E4 (K17)_ Reading Test 4

Quiz
•
University
31 questions
PRE-TOEIC Listening

Quiz
•
6th Grade - University
30 questions
E4 (K17)_Reading Test 6

Quiz
•
University
40 questions
PRACTICE

Quiz
•
12th Grade - University
30 questions
2025 - ENGLISH 7 - REVISION FOR THE SECOND TERM TEST (2)

Quiz
•
7th Grade - University
40 questions
english assesment

Quiz
•
12th Grade - University
35 questions
SEQUENCE OF TENSE 1

Quiz
•
University
30 questions
SEQUENCE OF TENSE 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade