Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hanyu 2 .14  一起

Hanyu 2 .14 一起

5th Grade

10 Qs

一年级华文练习

一年级华文练习

1st Grade

10 Qs

Sự tích hồ Ba Bể

Sự tích hồ Ba Bể

4th Grade

12 Qs

Cần làm gì để cả mẹ và em bé đều khỏe?

Cần làm gì để cả mẹ và em bé đều khỏe?

3rd - 5th Grade

12 Qs

五年级华文评估21:(23.04.2020-28.04.2020)

五年级华文评估21:(23.04.2020-28.04.2020)

5th Grade

10 Qs

六年级 华文 12/8  理解文 小测试

六年级 华文 12/8 理解文 小测试

1st - 12th Grade

10 Qs

Y2 CL Unit 15 我爱阅读

Y2 CL Unit 15 我爱阅读

1st - 2nd Grade

12 Qs

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA

5th Grade

10 Qs

Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Minako Aino

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn ra các cách phát âm của từ trong hình:

wēi

wéi

wěi

wèi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xuất ngoại" là từ nào sau đây?

出国

出门

出去

出来

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đồ vật ở trong hình là:

开机

关机

开关

关灯

4.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau đây: Để lát nữa tôi gọi lại vậy.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

"Gọi điện thoại" là từ nào sau đây?

打电话

回电话

接电话

打手机

6.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau đây: Bố vẫn chưa về nhà.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“中学” nghĩa là gì?

Tiểu học

Trung học

Đại học

Cao đẳng