
TTQT - Bổ sung

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Easy
Ngân Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
EXW theo tiếng Anh là viết tắt của ?
Ex Workshop
Ex Works
Ex Worker
Ex Working
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người nào sau đây không được đứng ra bảo lãnh Hối phiếu:
A. Chỉ có người ký phát hối phiểu
B. Các ngân hàng được phép bảo lãnh
C. Chỉ có ngưởi bị ký phát hối phiếu
D. Người trả tiền hối phiếu, người ký phát hối phiếu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CIF theo tiếng Anh là viết tắt của ?
Cost, Insurance and Freight paid to
Cost, Insurance and Freight paid from
Carry, Insurance and Freight paid to
Cost, Insurance and Fee
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
FOB theo tiếng Anh là viết tắt của ?
A. Free on Booing
B. Fee on Board
C. Free on ship Board
D. Free on Broad
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phương thức chuyển tiền, người chuyển tiền là
A. Remitter
B. Beneficiary
C. Remitting Bank
D. Paying Bank
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với hối phiếu ngân hàng, ai là người ký phát hối phiếu?
A. Người nhập khẩu
B. Người xuất khẩu
C. Ngân hàng
D. Người thụ hưởng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức nào không được thực hiện khi gửi lệnh thanh toán trong phương thức chuyển tiền
Chuyển tiền bằng Séc
Chuyển tiền bằng thư
Chuyển tiền bằng điện
Chuyển tiền bằng giấy
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
IE.006.03 Quiz Hình thức hội nhập kinh tế

Quiz
•
University
20 questions
Phần 5_Hợp đồng BH

Quiz
•
University
25 questions
nhờ thu

Quiz
•
University
20 questions
Kinh te Chinh tri

Quiz
•
University
20 questions
HDKDNH P1

Quiz
•
University
25 questions
Phần 1_ Rủi ro và Nguyên tắc

Quiz
•
University
20 questions
EPayment S2

Quiz
•
University
20 questions
Vĩ mô Chương 3 và 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Social Studies
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University