BRING

BRING

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Check Vocabularies

Check Vocabularies

5th - 10th Grade

12 Qs

phrase verbs

phrase verbs

9th Grade

14 Qs

..............................

..............................

1st - 12th Grade

13 Qs

Vocabulary

Vocabulary

3rd - 12th Grade

9 Qs

Vocab Test _ Grade 9

Vocab Test _ Grade 9

9th Grade

10 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

cụm động từ

cụm động từ

9th Grade

12 Qs

Unit 1: Local Environment

Unit 1: Local Environment

9th Grade

10 Qs

BRING

BRING

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Bích Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, sản xuất và ra mắt một sản phẩm hoặc ấn phẩm mới

+, giải thích rõ ràng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

gây ra điều gì đó

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, đem cái gì, ai đến nhà ai

+, làm cho ai đó trở nên ý thức trở lại sau khi bất tỉnh

+, thuyết phục ai đó có cùng quan điểm như bạn có

bring sb ....

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, Để giúp ai đó cải thiện, đặc biệt là thông qua đào tạo hoặc thực hành (bring sb ..)

+, Để làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là một cái gì đó xấu (bring sth..)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, Mang trả lại, đem trả lại

+, Làm nhớ

+, Khôi phục, đưa lại

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn

bring sth ...

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

 +, nôn ra

          +, đề cập tới chủ đề nào đấy 


8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

 +, đem ra, chỉ ra được cái gì để thảo luận, xem

               +, rời lịch lên trước kế hoạch


9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

+, đồng hành với ai

             +, đem theo cái gì