"학생증" có nghĩa là gì?
Test 2 - Hà My

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Medium
thuy dao
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
3 mins • 1 pt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
"Nghề nghiệp" trong tiếng Hàn là?
직업
이름
학교
학생증
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong trường hợp giới thiệu "bố mình" cho bạn thì sẽ điền từ nào vào ô trống dưới đây:
"이 ..................은 저희 아버지입니다.
사람
분
명
이름
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hình ảnh bên nói về địa điểm nào?
운전기사
백화점
은행
회사
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
3 mins • 1 pt
화 씨 .............회사원 ............
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống? (có thể trọn 2 đáp án)
다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Chọn câu trả lời phù hợp cho tình huống sau:
" 뚜안 씨는 학생입니까?"
네, 뚜안입니다
네, 학생입니다
아니요, 화입니다
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
3 mins • 1 pt
"반갑습니다" - có nghĩa là gì?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
CẤU TẠO BÀI VĂN MIÊU TẢ ĐỒ VẬT

Quiz
•
KG - 4th Grade
14 questions
Bài 13 - THTH1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Bài 3, sejong 2

Quiz
•
5th Grade
15 questions
ÔN TẬP NỐI CÁC VẾ CÂU GHÉP BẰNG QUAN HỆ TỪ

Quiz
•
5th Grade
10 questions
TEST 13

Quiz
•
1st - 10th Grade
7 questions
Unit 1 가족: 추가 표현 복습

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT - LỚP 4 - GIỮA TUẦN 11

Quiz
•
4th Grade
10 questions
LTVC lớp 4 tuần 19

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade