A2 words review

A2 words review

7th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

1st - 11th Grade

33 Qs

Đại từ nhân xưng, TTSH,Đại từ sở hữu

Đại từ nhân xưng, TTSH,Đại từ sở hữu

7th Grade

38 Qs

2 ÔN TẬP GIỮA HKI - K3

2 ÔN TẬP GIỮA HKI - K3

3rd Grade - University

34 Qs

G6. Review U6-U12

G6. Review U6-U12

6th - 7th Grade

40 Qs

G5. 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, QKTD, HTHT

G5. 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, QKTD, HTHT

3rd - 10th Grade

40 Qs

What are you doing? Unit 18 E3

What are you doing? Unit 18 E3

1st - 12th Grade

33 Qs

lớp 7 unit 4 Ms Ha Anh

lớp 7 unit 4 Ms Ha Anh

7th Grade

40 Qs

G7N Unit 8 Films (vocab+ although)

G7N Unit 8 Films (vocab+ although)

7th Grade

33 Qs

A2 words review

A2 words review

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

thuy Nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chemistry có nghĩa là gì

hóa học

sinh học

toán học

văn học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

It doesn't work có nghĩa là gì

Nó không chạy

'Nó không hiệu quả'.

Nó không làm việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be able to có nghĩa là gì

không thể
không thể thực hiện
có khả năng hoặc có thể làm điều gì đó
không có khả năng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ offer có nghĩa là gì

Đề xuất
Chấp nhận
Từ chối
Đề nghị hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ lend/lent có nghĩa là gì

Cho mượn hoặc cho vay nhà cửa
Cho mượn hoặc cho vay thời gian
Cho mượn hoặc cho vay kiến thức
Cho mượn hoặc cho vay tiền hoặc tài sản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

career có nghĩa là gì?

Sự nghiệp hoặc công việc mà một người lựa chọn và theo đuổi trong suốt cuộc đời.
Sự thất bại và thất vọng
Sự hạnh phúc và an lạc
Sự học hỏi và phát triển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ full có nghĩa là gì?

Đầy đủ, toàn bộ, không thiếu sót.

No, đầy, đủ chỗ.

Không hoàn chỉnh
Chỉ một phần
Không đầy đủ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?