Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tenses Revision

Tenses Revision

7th Grade - University

31 Qs

past simple and past continous

past simple and past continous

11th - 12th Grade

29 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

Future continuous

Future continuous

8th - 12th Grade

25 Qs

HTHT and HTHTTD

HTHT and HTHTTD

9th - 12th Grade

35 Qs

Review Tenses ( Ôn tập các thì)

Review Tenses ( Ôn tập các thì)

7th - 12th Grade

25 Qs

Past Simple 1

Past Simple 1

6th Grade - University

28 Qs

untitled

untitled

12th Grade - University

25 Qs

Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Diệu Thúy Phùng

Used 5+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc cơ bản của câu tiếng Anh là gì?

S + V + O

S + V + Prep

V + S + O

S + (V+O)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ (Adjective) là từ................

Mô tả tính chất của một danh từ

Mô tả hành động, trạng thái của một sự vật, sự việc

Mô tả trạng thái của một động từ

Gọi tên một sự vât, sự việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ (Noun) là từ................

Mô tả tính chất của một danh từ

Mô tả hành động, trạng thái của một sự vật, sự việc

Mô tả trạng thái của một động từ

Gọi tên một sự vât, sự việc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ (Verb) là từ................

Mô tả tính chất của một danh từ

Mô tả hành động, trạng thái của một sự vật, sự việc

Mô tả trạng thái của một động từ

Gọi tên một sự vât, sự việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng từ (Adverb) là từ................

Mô tả tính chất của một danh từ

Mô tả hành động, trạng thái của một sự vật, sự việc

Mô tả trạng thái của một động từ

Gọi tên một sự vât, sự việc

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 1. Dạng không chia (V0) của động từ "to be" là...........

  2. 2. Dạng hiện tại (V1) của động từ "to be" là..........

  3. 3. Dạng quá khứ (V2) của động từ "to be" là.......

  4. 4. Dạng quá khứ phân từ (V3) của động từ "to be" là......

(Viết thường, không cách, mỗi câu trả lời cách nhau bằng dấu gạch chéo /, mỗi ý trong một câu cách nhau bằng dấu phẩy)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V0 (to V/V) là dạng........... của một động từ

Không chia

Hiện tại

Quá khứ

Quá khứ phân từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?