17_LISTENING 4

17_LISTENING 4

9th - 12th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Voca RC Unit 1

Voca RC Unit 1

KG - University

30 Qs

TCB - review từ vựng L3

TCB - review từ vựng L3

1st Grade - University

26 Qs

B1 Preliminary- Reading test 2 vocabulary

B1 Preliminary- Reading test 2 vocabulary

9th Grade

23 Qs

E11 - UNIT 9 - part 2

E11 - UNIT 9 - part 2

11th Grade

23 Qs

VOCABULARY UNIT 2 (1-20) - ENGLISH 11

VOCABULARY UNIT 2 (1-20) - ENGLISH 11

11th Grade

24 Qs

E11 - UNIT 10 - PART 2

E11 - UNIT 10 - PART 2

11th Grade

23 Qs

TOPIC: SPACE

TOPIC: SPACE

KG - Professional Development

25 Qs

Voca RC Unit 1 - (2)

Voca RC Unit 1 - (2)

KG - University

30 Qs

17_LISTENING 4

17_LISTENING 4

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 7+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

processed meat (n)

Thịt chế biến sẵn

Thịt chưa qua chế biến

Thực phẩm

Thịt nướng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ấn phẩm, sự công bố, sự xuất bản (n)

publication

proclaim

publish

public

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dietary (adj)

chế độ ăn uống/chế độ ăn kiêng

ăn

bữa ăn

thức ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grain (n)

Hạt nhỏ trong 1 quả (dâu tây, thanh long)

Hạt (vỏ cứng - macca, óc chó,..)

Hạt (họ đậu)

Hạt (dẹt - ngũ cốc, gạo)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nut (n)

Hạt (vỏ cứng - macca, óc chó)

Hạt (hạt nhỏ trong 1 quả)

Hạt (dẹt)

Hạt (họ đậu)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạt (họ đậu)

Nut

Seed

Legume

Grain

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạt (hạt nhỏ trong 1 quả)

Nut

Seed

Legume

Grain

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?