N3語彙ー4

N3語彙ー4

1st Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 7.1: 물건 사기 ( MUA SẮM ) THTH1

BÀI 7.1: 물건 사기 ( MUA SẮM ) THTH1

1st Grade

34 Qs

tiếng việt 1 bài 36- 45

tiếng việt 1 bài 36- 45

1st Grade

35 Qs

BÀI 1.2 유행

BÀI 1.2 유행

1st Grade

35 Qs

Kata Ganda UPSR

Kata Ganda UPSR

1st - 5th Grade

40 Qs

TNVT 2

TNVT 2

1st Grade

34 Qs

ÔN TẬP TOÁN TV

ÔN TẬP TOÁN TV

1st Grade

33 Qs

Ôn tập văn bản CÔ TÔ

Ôn tập văn bản CÔ TÔ

1st Grade

40 Qs

ÔN VẦN

ÔN VẦN

1st Grade

34 Qs

N3語彙ー4

N3語彙ー4

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Le Dong

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

エプロン
Cái tạp dề
Đánh bóng đồ nội thất
Đóng đầy bụi
Ghế salong

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ほうき
Cái chổi
Vắt giẻ lau
Tuyết chất đống
Đẩy ghế salong ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ちりとり
Đồ hốt rác
Chùi bằng bàn chải
Phủi bụi
Ghế salong nằm sang một bên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ぞうきん
Vải che bụi
Rác nhà bếp
Hút bụi
Vứt đồ bừa bãi trong phòng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

バケツ
Thùng; xô
Rác cháy được
Lau sàn
Đồ đạc bữa bãi trong phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

エプロン
Cái tạp dề
Rác không cháy được
Quyét bằng chổi
Dọn dẹp phòng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

エプロンをする
Mang tạp dề
Phân loại rác thật là rắc rối
Lau chén bằng bát bằng khăn
Phòng được dọn dẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?