Check vocab 29

Check vocab 29

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB TOEIC MKT

VOCAB TOEIC MKT

University

17 Qs

Mini Test 5

Mini Test 5

University

20 Qs

HSK4 BÀI 10 PHẦN 1

HSK4 BÀI 10 PHẦN 1

University

19 Qs

Câu hỏi về Đại hội XII của Đảng

Câu hỏi về Đại hội XII của Đảng

University

25 Qs

Quiz về Đối ngoại công chúng của Mỹ

Quiz về Đối ngoại công chúng của Mỹ

University

15 Qs

COMPACT PET - Unit 6 - Vocabulary

COMPACT PET - Unit 6 - Vocabulary

University

20 Qs

BD3_Quiz 3_Distance Learning

BD3_Quiz 3_Distance Learning

University

19 Qs

Vocab Review

Vocab Review

University

20 Qs

Check vocab 29

Check vocab 29

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Yến Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Amateur /ˈæmətə(r)/

Chuyên nghiệp

Nghiệp dư

Trình diễn

Hội nghị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Wrist

tạp dề

cổ chân

cổ tay

ngoạn mục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Wearable

phát minh

có thể xoay

chuyển đổi

có thể đeo được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Transition

sự chuyển đổi

phiên, buổi

gốm

đối mặt

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Spot

phiên

địa điểm

điểm

buổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Spectacular

tốt bụng

ngoạn mục

hài hước

thân thiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Specification

giấy tờ tùy thân

giấy tờ kỹ thuật

thông số hành chính

thông số kỹ thuật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?