Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1851-1900

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1851-1900

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp luật cạnh tranh -Chương 2

Pháp luật cạnh tranh -Chương 2

University

52 Qs

BÀI KIỂM TRA QUÁ TRÌNH HỌC PHẦN: KIỂM SOÁT Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ

BÀI KIỂM TRA QUÁ TRÌNH HỌC PHẦN: KIỂM SOÁT Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ

University

53 Qs

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1401-1450

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1401-1450

University

50 Qs

QLTDTT

QLTDTT

University

50 Qs

Hội Nhập Kinh Tế Khu Vực

Hội Nhập Kinh Tế Khu Vực

University

50 Qs

Chương 1: Tổng quan về quản lý

Chương 1: Tổng quan về quản lý

University

46 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

47 Qs

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 2401-2450

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 2401-2450

University

50 Qs

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1851-1900

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1851-1900

Assessment

Quiz

Specialty

University

Hard

Created by

Chí Vũ

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

LẬN - Tiếc rẻ, keo kiệt
NHA - Răng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NHA - Răng
NHA - Mầm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NHA - Mầm
NHA - A, á, à

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NHA - A, á, à
NHA - Nho nhã

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NHA - Nho nhã
NHẠ - Ngạc nhiên, kinh ngạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NHẠ - Ngạc nhiên, kinh ngạc
XUYÊN, XUYẾN - Mặc, đi, mang, xỏ, xâu, xuyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

穿
XUYÊN, XUYẾN - Mặc, đi, mang, xỏ, xâu, xuyên
TÀ - Tà ma

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?