第八課:這是我們新買的電視機 (Q1)

第八課:這是我們新買的電視機 (Q1)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC

University

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT TUẦN 8

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT TUẦN 8

5th Grade - University

15 Qs

Đố vui Nhật Bản

Đố vui Nhật Bản

University

15 Qs

TongKet_AI-Robotics

TongKet_AI-Robotics

University

20 Qs

Câu Trắc Nghiệm GDCD 9

Câu Trắc Nghiệm GDCD 9

9th Grade - University

17 Qs

Phương pháp học tập ở đại học

Phương pháp học tập ở đại học

University

15 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

15 Qs

Chương 2: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân

Chương 2: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân

University

22 Qs

第八課:這是我們新買的電視機 (Q1)

第八課:這是我們新買的電視機 (Q1)

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Ngọc Thị

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

容易 nghĩa là gì?

lạnh

dễ

nóng

khó

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

"nước" trong tiếng Trung là gì?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

"Trà" trong tiếng Trung là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

生意 có nghĩa là gì? 

làm kinh doanh

doanh nhân

doanh nghiệp

việc kinh doanh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

父母 có nghĩa là gì?

bố/ ba

mẹ/ má/ u/ bầm

bố mẹ/ ba mẹ

anh chị

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 5 pts

常(常)có nghĩa là gì?

thỉnh thoảng

luôn luôn

thường thường

thường xuyên

hiếm khi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

 có nghĩa là gì?

yêu

ghét

giận

dỗi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?