Lesson 4 - T

Lesson 4 - T

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COMMON JOB INVENTER

COMMON JOB INVENTER

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Ôn tập ngữ pháp Part 5

Ôn tập ngữ pháp Part 5

University

10 Qs

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

8th Grade - University

10 Qs

PreF _Writing _ Unit 1_ General Introduction

PreF _Writing _ Unit 1_ General Introduction

8th Grade - Professional Development

10 Qs

DAY 3 - UNIT 2 - N&Pro

DAY 3 - UNIT 2 - N&Pro

University

10 Qs

quantifier

quantifier

University

9 Qs

Tiếng Anh

Tiếng Anh

University

10 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

Lesson 4 - T

Lesson 4 - T

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Oanh Kiều

Used 3+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Vị trí của Danh từ (n) trong câu

Trước trạng từ (adv)

Đứng đầu câu làm S

Sau động từ làm O

Sau động từ tobe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ (adj) dùng để

Miêu tả đặc điểm, tính cách, bản chất của con người, sự vật

Dùng để chỉ người, vật, địa điểm

Diễn tả hành động, trạng thái của sự vật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vị trí của động từ (v) trong câu

Đứng đầu câu làm S

Đứng sau S

Đứng cuối câu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đứng sau tobe để miêu tả cho S là

Adv

N

V

Adj

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hai cách dùng của Adv là

Bổ nghĩa cho N

Đứng đầu câu làm S

Bổ nghĩa cho Adj và Adv

Đứng cuối câu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Loại từ nào đứng sau mạo từ và lượng từ

N

V

Adj

Adv