Grade 12 GS- Review 4 Units 9-10

Grade 12 GS- Review 4 Units 9-10

12th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

READING - DC 1.1 - Third Culture Kids

READING - DC 1.1 - Third Culture Kids

9th - 12th Grade

46 Qs

Hà bình

Hà bình

12th Grade

43 Qs

50 từ vựng tiếng anh

50 từ vựng tiếng anh

12th Grade

50 Qs

12 - Test 27,29,31 (Saturday)

12 - Test 27,29,31 (Saturday)

12th Grade

49 Qs

12F (15/9/2021)

12F (15/9/2021)

12th Grade

50 Qs

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P1)

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P1)

KG - Professional Development

50 Qs

unit 7: further education

unit 7: further education

9th - 12th Grade

42 Qs

Grade 12 GS- Review 4 Units 9-10

Grade 12 GS- Review 4 Units 9-10

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 3+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

automate (v) /ˈɔːtəmeɪt/
tự động hoá
thắc mắc, băn khoăn
mở rộng, tăng thêm
được phát triển một cách toàn diện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

adapt (v) /əˈdæpt/
thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi
tự động hoá
thắc mắc, băn khoăn
mở rộng, tăng thêm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

character (n) /ˈkærəktə/
phẩm chất, đặc điểm tính cách
thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi
tự động hoá
thắc mắc, băn khoăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

childminder (n) /ˈtʃaɪldmaɪndə/
người trông trẻ
phẩm chất, đặc điểm tính cách
thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi
tự động hoá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cut down on /ˈkʌt daʊn ɒn/
cắt giảm, giảm bớt
người trông trẻ
phẩm chất, đặc điểm tính cách
thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CV (curriculum vitae) /ˌsiː ˈviː/ (/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/)
sơ yếu lí lịch
cắt giảm, giảm bớt
người trông trẻ
phẩm chất, đặc điểm tính cách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
cực kì thú vị và hấp dẫn
sơ yếu lí lịch
cắt giảm, giảm bớt
người trông trẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?