Primary i- Dictionary 3- People at work

Primary i- Dictionary 3- People at work

1st - 5th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lễ hội trung thu

Lễ hội trung thu

3rd - 7th Grade

20 Qs

Unit 3: What's your name? L2

Unit 3: What's your name? L2

2nd Grade

21 Qs

English 3- Unit 2

English 3- Unit 2

3rd Grade

19 Qs

jobs

jobs

1st - 5th Grade

25 Qs

Jobs

Jobs

3rd - 12th Grade

25 Qs

U4 FF1

U4 FF1

1st Grade

20 Qs

Snow White

Snow White

5th Grade

24 Qs

Job,

Job,

4th Grade

25 Qs

Primary i- Dictionary 3- People at work

Primary i- Dictionary 3- People at work

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

CCSS
L.1.6, RI.3.10, RI.4.10

+6

Standards-aligned

Created by

Nam Le

Used 6+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Actor (n) /ˈæktə(r)/
Diễn viên nam
Văn phòng, cơ quan
Tờ báo
Tin tức

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Actress (n) /ˈæktrəs/
Diễn viên nữ
Diễn viên nam
Văn phòng, cơ quan
Tờ báo

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/
Phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
Diễn viên nữ
Diễn viên nam
Văn phòng, cơ quan

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Businessman (n) /ˈbɪznəsmæn/
Nam thương gia/doanh nhân
Phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
Diễn viên nữ
Diễn viên nam

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.4.6

CCSS.L.K.5A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Businesswoman (n) /ˈbɪznəswʊmən/
Nữ thương gia/doanh nhân
Nam thương gia/doanh nhân
Phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
Diễn viên nữ

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Business person (n) /ˈbɪznəs pɜːsn/
Doanh nhân (nam hoặc nữ)
Nữ thương gia/doanh nhân
Nam thương gia/doanh nhân
Phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cook (n) /kʊk/
Đầu bếp
Doanh nhân (nam hoặc nữ)
Nữ thương gia/doanh nhân
Nam thương gia/doanh nhân

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.4.6

CCSS.L.K.5A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?