Primary i- Dictionary 3- Clothes

Primary i- Dictionary 3- Clothes

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

rung chuông vàng lớp 1

rung chuông vàng lớp 1

1st Grade

15 Qs

E2.English 2.Unit 15.In the clothes shop

E2.English 2.Unit 15.In the clothes shop

2nd Grade

24 Qs

Clothes

Clothes

2nd Grade

21 Qs

vocab - body parts

vocab - body parts

5th - 12th Grade

23 Qs

unit 6: what are you wearing?

unit 6: what are you wearing?

1st - 5th Grade

15 Qs

REVIEW UNIT 7

REVIEW UNIT 7

1st Grade

20 Qs

everybody up 4

everybody up 4

4th Grade

20 Qs

Grade 2 Tuần đệm

Grade 2 Tuần đệm

2nd Grade

17 Qs

Primary i- Dictionary 3- Clothes

Primary i- Dictionary 3- Clothes

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Belt (n) /belt/
Dây nịt, thắt lưng
Dù, ô
Kính mát, kính râm
Có sọc, có vằn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Blouse (n) /blaʊz/
Áo cánh nữ
Dây nịt, thắt lưng
Dù, ô
Kính mát, kính râm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Gloves (pl n) /ɡlʌvz/
Đôi găng tay
Áo cánh nữ
Dây nịt, thắt lưng
Dù, ô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mittens (pl n) /ˈmɪtnz/
Đôi găng tay tách riêng ngón cái
Đôi găng tay
Áo cánh nữ
Dây nịt, thắt lưng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Pocket (n) /ˈpɒkɪt/
Túi (quần áo)
Đôi găng tay tách riêng ngón cái
Đôi găng tay
Áo cánh nữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Shorts (pl n) /ʃɔːts/
Quần đùi, quần ngắn
Túi (quần áo)
Đôi găng tay tách riêng ngón cái
Đôi găng tay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tights (pl n) /taɪts/
Quần bó, quần ống
Quần đùi, quần ngắn
Túi (quần áo)
Đôi găng tay tách riêng ngón cái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?