tin học quốc tế

tin học quốc tế

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐLBTKL (2)

ĐLBTKL (2)

8th Grade

12 Qs

TS3.KT cuối năm

TS3.KT cuối năm

8th Grade

10 Qs

Bài 8: Đông Nam Á thời Cổ- Trung Đại

Bài 8: Đông Nam Á thời Cổ- Trung Đại

6th - 8th Grade

15 Qs

Mid Semester Test

Mid Semester Test

8th Grade

14 Qs

INTEGRADOR: Conocimientos de Paquete de Office

INTEGRADOR: Conocimientos de Paquete de Office

6th Grade - University

20 Qs

Địa của anh Tài so cute

Địa của anh Tài so cute

8th Grade

17 Qs

Ngũ Thường

Ngũ Thường

8th Grade

12 Qs

Protocolos básicos de comunicación en redes

Protocolos básicos de comunicación en redes

6th - 8th Grade

15 Qs

tin học quốc tế

tin học quốc tế

Assessment

Quiz

Others

8th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Thaonguyen Phamhoang

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều nào sau đây là một phần của trang web chứa định dành giao thức và tên tài nguyên?

Trình đơn điều hướng (Navigation menu)

Thanh tìm kiếm (Search bar)

Trang About Us

URL

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao thức (Protocol) nào sau đây được sử dụng để truyền thông tin một cách an toàn qua Internet?

HTTPS

FTP

TCP/IP

HTTP

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tùy chọn nào sau đây là hai công cụ tăng cường bảo mật cho nhân viên làm việc từ xa? (Chọn hai)

Email

Skype

Phần mềm chống vi-rút

Firewall

Twitter

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Junk email là gì?

Tin nhắn email cũ đang chờ để được lưu trữ

Email không mong muốn, gửi tới bạn để cố gắng chào bán cho bạn một thứ gì đó

Bất kỳ email nào bạn không muốn đọc

Email về cách sử dụng phần cứng máy tính

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp tương xứng từng thuật ngữ với định nghĩa chính xác của nó. the following

Breadcrumb

Cho phép người dùng truy cứu (retrace) các bước của họ trên một trang web

HTML

Tập tin văn bản nhỏ ghi lại hoạt động của người dùng trên trang web.

ISP

Ngôn ngữ được sử dụng để tạo các trang web

Cookie

Công ty cung cấp dịch vụ kết nối Internet tới người dùng

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Kết nối thích hợp các thuật ngữ với định nghĩa. Lưu ý: không phải tất cả các thuật ngữ đều được dùng.

HTTP

Thuật ngữ

Bộ nhớ cache của trình duyệt

Một công ty cung cấp kết nối với Internet.

HTML

Ngôn ngữ định nghĩa cấu trúc của trang web.

Cookie

Được sử dụng để theo dõi hoạt động của người dùng trên các trang web

ISP

Định nghĩa

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Kết nối thích hợp các thuật ngữ với định nghĩa. Lưu ý: không phải tất cả các thuật ngữ đều được dùng.

ISP

Định nghĩa

Cookie

Được sử dụng để theo dõi hoạt động của người dùng trên các trang web

HTML

Ngôn ngữ định nghĩa cấu trúc của trang web.

HTTP

Thuật ngữ

Bộ nhớ cache của trình duyệt

Một công ty cung cấp kết nối với Internet.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?