A-Test từ vựng N5 bài 14

A-Test từ vựng N5 bài 14

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

一学期ニュース検定

一学期ニュース検定

5th Grade

20 Qs

Hán tự N5 - 7 (読み方)

Hán tự N5 - 7 (読み方)

KG

17 Qs

Mina bài 14

Mina bài 14

University

18 Qs

Quizz Mina Bài 18 Từ vựng

Quizz Mina Bài 18 Từ vựng

KG

20 Qs

CHOKAI KUNING 3

CHOKAI KUNING 3

3rd Grade

15 Qs

Bài 50

Bài 50

University

15 Qs

Minna no nihongo bab 31

Minna no nihongo bab 31

KG

20 Qs

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-01/10

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-01/10

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 14

A-Test từ vựng N5 bài 14

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

QUIZIZZ TK7

Used 24+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あけます

đóng (cửa)

mở (cửa)

thức dậy

tắt điện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

いそぎます

bơi

dừng ( xe)

đợi, chờ

vội, gấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

とります

lấy

giúp đỡ

mang, cầm

nói chuyện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

よびます

cho xem, trình

nói chuyện

gọi ( taxi, tên)

chỉ bảo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ちず

thế giới

địa chỉ

bản đồ

hộ chiếu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

てつだいます

cho xem, trình

đợi, chờ

mang, cầm

giúp đỡ ( làm việc)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

あめがふります

mưa rơi

tuyết rơi

gửi ( thư)

việc câu cá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?