Primary i-Dictionary 2- Past verbs

Primary i-Dictionary 2- Past verbs

1st - 5th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

myphung

myphung

2nd Grade

12 Qs

Peoples in Vietnam

Peoples in Vietnam

3rd Grade

18 Qs

Test lesson 1 - BL

Test lesson 1 - BL

1st - 5th Grade

15 Qs

English 5 unit 12

English 5 unit 12

1st - 5th Grade

10 Qs

PTV Test 4

PTV Test 4

3rd - 4th Grade

10 Qs

bài thể dục lớp 2

bài thể dục lớp 2

2nd Grade

11 Qs

Tiếng Anh Lớp 4

Tiếng Anh Lớp 4

4th Grade

16 Qs

english 5 unit 12

english 5 unit 12

5th Grade

17 Qs

Primary i-Dictionary 2- Past verbs

Primary i-Dictionary 2- Past verbs

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 5+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Eat - ate (v) /iːt/ /eɪt/
Ăn
Đi bộ
Ném
Đọc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Buy - Bought (v) /baɪ/ /bɔːt/
Mua
Ăn
Đi bộ
Ném

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Climb - climbed (v) /klaɪm/ /klaɪmd/
Leo, trèo
Mua
Ăn
Đi bộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dance - danced (v) /dɑːns/ /dɑːnst/
Nhảy múa, khiêu vũ
Leo, trèo
Mua
Ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Drink - drank (v) /drɪŋk/ /dræŋk/
Uống
Nhảy múa, khiêu vũ
Leo, trèo
Mua

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Give - gave (v) /ɡɪv/ /ɡeɪv/
Cho
Uống
Nhảy múa, khiêu vũ
Leo, trèo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hop - hopped (v) /hɒp/ /hɒpt/
Nhảy lò cò (nhảy bằng 1 chân)
Cho
Uống
Nhảy múa, khiêu vũ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?