Ôn Tiếng Anh

Ôn Tiếng Anh

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

12th Grade

20 Qs

TỪ NỐI

TỪ NỐI

12th Grade

21 Qs

Vocabulary unit 2 grade 12

Vocabulary unit 2 grade 12

12th Grade

20 Qs

Vocabulary (GCSE 02)

Vocabulary (GCSE 02)

10th - 12th Grade

21 Qs

Câu hỏi về hoạt động gia đình

Câu hỏi về hoạt động gia đình

9th Grade - University

23 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

Unit 1: Countries and Nationalities

Unit 1: Countries and Nationalities

9th - 12th Grade

15 Qs

Cuộc thi Chi đoàn Văn phòng UBND tỉnh

Cuộc thi Chi đoàn Văn phòng UBND tỉnh

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Ôn Tiếng Anh

Ôn Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Vu HN)

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n)

chu đáo

sẵn sàng làm gì đó

quan hệ khăng khít

nhà sinh vật học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

- caring /ˈkeərɪŋ/(a)

cùng nhau

sẵn sàng làm gì đó

ủng hộ

chu đáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/

cùng nhau

có khả năng

ca, kíp

trong gia đình,hộ gia đình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n)

an toàn

thức ăn thừa

sức ép

trung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a)

an toàn

lý luận

thích hợp

thước thời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a)

sẵn sàng làm gì đó

chuẩn bị làm gì đó

xác định đi đâu đó

có khả năng đi đâu đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a)

ủng hộ

tặng quà

chung sức

kính tặng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?