Kiểm tra _ Vocab_ Unit 1_ Tiếng Anh  6

Kiểm tra _ Vocab_ Unit 1_ Tiếng Anh 6

University

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary 1

Vocabulary 1

University

90 Qs

Đề thi GDQP&AN

Đề thi GDQP&AN

University

95 Qs

VOCABULARY - UNIT 1/2 GLS - GRADE 7

VOCABULARY - UNIT 1/2 GLS - GRADE 7

University

97 Qs

CAM 9 (test 8+9)

CAM 9 (test 8+9)

12th Grade - University

95 Qs

TOÁN 2 - ÔN TẬP PHÉP TÍNH + - X : ( P2 )

TOÁN 2 - ÔN TẬP PHÉP TÍNH + - X : ( P2 )

2nd Grade - University

91 Qs

Vocab_ Unit 1 - Unit 6 _ Tiếng Anh 4

Vocab_ Unit 1 - Unit 6 _ Tiếng Anh 4

University

89 Qs

 English Test I

English Test I

4th Grade - University

98 Qs

VOCAB TEST 03 : FLASHCARD 789

VOCAB TEST 03 : FLASHCARD 789

University

91 Qs

Kiểm tra _ Vocab_ Unit 1_ Tiếng Anh  6

Kiểm tra _ Vocab_ Unit 1_ Tiếng Anh 6

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Cuong Le

Used 5+ times

FREE Resource

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advice
Lời khuyên
Cái sân
Mặc
Bài; chương (môn học)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

after school
Sau tan học
Lời khuyên
Cái sân
Mặc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

art
Môn nghệ thuật; vẽ
Sau tan học
Lời khuyên
Cái sân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

at break time
Giờ giải lao; ra chơi
Môn nghệ thuật; vẽ
Sau tan học
Lời khuyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

at weekend
Vào cuối tuần
Giờ giải lao; ra chơi
Môn nghệ thuật; vẽ
Sau tan học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bicycle
Xe đạp
Vào cuối tuần
Giờ giải lao; ra chơi
Môn nghệ thuật; vẽ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

biology
Môn sinh học
Xe đạp
Vào cuối tuần
Giờ giải lao; ra chơi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?