tiếng hàn

tiếng hàn

1st Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt tuần 15 lớp 1

tiếng việt tuần 15 lớp 1

1st - 2nd Grade

24 Qs

Bài ôn giữa khoá (1~9)

Bài ôn giữa khoá (1~9)

1st Grade

24 Qs

Ôn tập các kiểu câu

Ôn tập các kiểu câu

1st - 12th Grade

25 Qs

Flashcard - test 5

Flashcard - test 5

1st - 10th Grade

25 Qs

Lớp 4. Ôn tập ck 1

Lớp 4. Ôn tập ck 1

1st Grade

25 Qs

Ngày 1 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 1 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

1st - 5th Grade

25 Qs

TỪ CHỈ SỰ VẬT

TỪ CHỈ SỰ VẬT

1st Grade

24 Qs

trật tự từ

trật tự từ

1st Grade

25 Qs

tiếng hàn

tiếng hàn

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Quỳnh Dương

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"학생은 누구입니까?" có nghĩa là gì?

Ai là học sinh?

Học sinh đâu?

Học sinh ở đâu?

Học sinh ở nhà?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"인도네시아" có nghĩa là gì?

Indonesia

Anh

Nga

Úc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"이것은 뭐예요?" tương đương với câu nào?

Đây là gì?

Cái này là gì?

Đây có phải là gì không?

Cái này làm gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"책을 읽습니다." có nghĩa là gì?

Tôi đọc sách.

Bạn đọc sách.

Anh ấy đọc sách.

Chúng tôi đọc sách.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"학생입니다." tương đương với câu nào?

Là học sinh.

Bạn là học sinh.

Tôi là học sinh.

Học sinh ở đây.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"책을 읽습니까?" có nghĩa là gì?

Bạn đọc sách không?

Bạn ở đây không?

Bạn là học sinh không?

Bạn ăn cơm không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"선생님은 교사입니다." có nghĩa là gì?

Giáo viên là ai?

Giáo viên làm gì?

Giáo viên là giáo viên.

Giáo viên không phải là giáo viên.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?