ĐỀ SỐ 1

ĐỀ SỐ 1

5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện từ và câu 5 - Từ trái nghĩa

Luyện từ và câu 5 - Từ trái nghĩa

5th Grade

15 Qs

Ôn tập tiếng việt 5

Ôn tập tiếng việt 5

5th Grade

14 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

5th Grade

15 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

15 Qs

Ôn tập tìm chủ ngữ vị ngữ

Ôn tập tìm chủ ngữ vị ngữ

4th - 5th Grade

15 Qs

tiếng việt

tiếng việt

1st - 10th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CÂU GHÉP

ÔN TẬP CÂU GHÉP

5th Grade

10 Qs

LIÊN KẾT CÂU

LIÊN KẾT CÂU

5th Grade

15 Qs

ĐỀ SỐ 1

ĐỀ SỐ 1

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Medium

Created by

Duc Minh

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dòng nào nêu đúng nghĩa của từ “chạy” trong thành ngữ "Chạy thầy, chạy thuốc"?

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Câu “Lên thác xuống ghềnh” mang nội dung gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào sau đây chỉ gồm các từ viết đúng chính tả?

A. giòn giã, rộng rãi, trạm chỗ, rành rọt

B. chăn chiếu, nghiêng ngả, phố sá, dỗ dành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chủ ngữ trong câu: “Trên nền cát trắng tinh, nơi ngực cô Mai tì xuống đón đường bay của giặc, mọc lên những bông hoa tim.” là:

A. Trên nền cát trắng tinh

B. nơi ngực cô Mai tì xuống

C. nơi ngực cô Mai tỉ xuống đón đường bay của giặc

D. những bông hoa tim

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây giải thích đúng nghĩa của từ “thiên nhiên"?

A. Tất cả những gì do con người tạo ra.

B. Tất cả những gì không do con người tạo ra.

C. Tất cả mọi thứ tồn tại xung quanh ta.

D. Những gì tồn tại xung quanh con người tự nhiên có được.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác với các từ còn lại?

A. gian dối

B. gian lận

C. gian nan

D. gian trá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào dưới đây gồm các từ vừa là tính từ vừa là từ láy?

A. nôn nao, lo lắng, phố phường

B. lấp lánh, gồ ghề, lạnh lùng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education