WLAN là viết tắt của cụm từ nào?

Mạng không dây và di động, , Chương 5

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
50 CNPM1
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Wide Local Area Network
Wireless Local Area Network
Wireless Land Access Network
Wireless Local Area Node
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng với công nghệ WLAN?
WLAN là hệ thống mạng kết nối các thiết bị, máy tính liên lạc với nhau bằng đường truyền hữu tuyến
Các mạng WLAN sử dụng công suất ở mức cao
Các mạng WLAN thường yêu cầu giấy phép sử dụng phổ tần
Các mạng WLAN sử dụng mức công suất thấp và thường không yêu cầu giấy phép sử dụng phổ tần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với chuẩn IEEE 802.11b, tuyên bố nào dưới đây là đúng?
Có tốc độ truyền tải lớn nhất là 11 Mbps
Có phạm vi phủ sóng lớn nhất là 100m
Sử dụng tần số vô tuyến 2.4 GHz
Tất cả đáp án trên đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập nào sau đây xác định một bộ điều khiển truy nhập môi trường (MAC) và thông số kỹ thuật của tầng vật lý để triển khai mạng WLAN?
IEEE 802.16
IEEE 802.3
IEEE 802.11
IEEE 802.15
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn nào sau đây không phải là một tiêu chuẩn của mạng WLAN?
HIPER-LAN
HIPERLAN/2
IEEE 802.11b
AMPS
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn nào sau đây là tiêu chuẩn tốc độ cao 802.11?
IEEE 802.15
IEEE 802.15.4
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những kỹ thuật trải phổ nào sau đây đã được sử dụng trong tiêu chuẩn IEEE 802.11 gốc?
FHSS and DSSS
THSS and FHSS
THSS and DSSS
Kỹ thuật lai - Hybrid technique
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
IEEE Induction 2022

Quiz
•
University
20 questions
INTERNET OF THINGS

Quiz
•
University
10 questions
Seminar 2 - Computer Networks

Quiz
•
University
19 questions
Mạng máy tính- Chương 3

Quiz
•
University
14 questions
Cisco 1, Module 7

Quiz
•
University
11 questions
Servicios Hogar Inalámbrico

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Các công cụ phân tích Tài chính công

Quiz
•
University
15 questions
Pháp luật đại cương

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade