Kiểm tra từ vựng Bài 1

Kiểm tra từ vựng Bài 1

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ทบทวน U.7

ทบทวน U.7

9th - 12th Grade

12 Qs

車床與鑽床操作知識測試

車床與鑽床操作知識測試

10th Grade

15 Qs

Quiz 11

Quiz 11

9th - 12th Grade

15 Qs

hihihaha

hihihaha

10th Grade

10 Qs

CÂU HỎI KIỂM TRA KIẾN THỨC NGỮ VĂN

CÂU HỎI KIỂM TRA KIẾN THỨC NGỮ VĂN

10th Grade

10 Qs

马来语词汇测验

马来语词汇测验

10th Grade

15 Qs

kinh tế pháp luật 🫰🏿

kinh tế pháp luật 🫰🏿

10th Grade

7 Qs

Kuis 1 XII

Kuis 1 XII

9th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 1

Kiểm tra từ vựng Bài 1

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

Hà Đỗ Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 你好 là gì?

ni hǎo

ní hǎo

nì hǎo

nǐ hǎo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ 一 là gì?

một
hai
bốn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là chữ Hán đúng của "số năm"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

八 có phiên âm là:

ba

pā

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch từ "không to" sang tiếng Trung

不白

不大

不八

不好

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

口 có nghĩa tiếng Việt là:

con ngựa

Xin chào

Cái miệng

Số 5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán của phiên âm nǚ là

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?