TU CUNG TRUONG NGHIA 2

TU CUNG TRUONG NGHIA 2

12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NDQ - Review buổi 2

NDQ - Review buổi 2

10th - 12th Grade

40 Qs

12F (15/9/2021)

12F (15/9/2021)

12th Grade

50 Qs

Từ vựng chủ đề công việc part 2

Từ vựng chủ đề công việc part 2

12th Grade

41 Qs

Những cụm từ cố định (Part 1)

Những cụm từ cố định (Part 1)

KG - Professional Development

50 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

GCSE phrasal verbs give.1 anh-việt

GCSE phrasal verbs give.1 anh-việt

12th Grade - University

44 Qs

cụm động từ

cụm động từ

12th Grade

48 Qs

VOCAB - KHOÁ TV CƠ BẢN TUẦN 1 - HEALTH- ÔN TNPT - MS OANH

VOCAB - KHOÁ TV CƠ BẢN TUẦN 1 - HEALTH- ÔN TNPT - MS OANH

12th Grade

45 Qs

TU CUNG TRUONG NGHIA 2

TU CUNG TRUONG NGHIA 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Bảo Trân

Used 1+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Connect

kết nối

tạo mối quan hệ tốt với ai

chinh phục (lãnh thổ)

giải quyết, đương đầu khó khăn, nỗi sợ hãi

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Conquer

chinh phục (lãnh thổ)

giải quyết, đương đầu khó khăn, nỗi sợ hãi

tiêu thụ, sử dụng

tiêu hủy sạch

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Consume

tiêu thụ, sử dụng (đồ ăn, thức uống, nhiên liệu...)

đốt sạch, tiêu hủy sạch

đong đầy cảm xúc

chứa đựng

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Contain

chứa, chứa đựng

contain oneself: kiềm chế cảm xúc

trở nên nhỏ hơn

kí kết hợp đồng

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Contract

trở nên nhỏ hơn

kí kết hợp đồng

mắc, nhiễm(contract a virus/ a disease/ measles)

chuyển đổi

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Convert

chuyển đổi (đi với into)

cải đạo, thay đổi đức tin, thói quen... ( đi với to)

thay đổi một quan điểm, một thói quen,

đếm

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Count

đếm

có giá trị, có tầm quan trọng; được tính đến

Che, phủ

che, giấu đi;...

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?