Câu chữ 比

Câu chữ 比

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二课:汉语不太难。

第二课:汉语不太难。

1st - 5th Grade

14 Qs

Ôn tập tiếng Hàn ~

Ôn tập tiếng Hàn ~

1st - 5th Grade

10 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

4th - 12th Grade

15 Qs

Mở rộng vốn từ tài năng

Mở rộng vốn từ tài năng

4th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

4th - 5th Grade

15 Qs

HSK1 6-10

HSK1 6-10

1st - 5th Grade

10 Qs

ĐỀ TRẮC NGHIÊM- KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN 1-12A1-ONLINE

ĐỀ TRẮC NGHIÊM- KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN 1-12A1-ONLINE

KG - University

10 Qs

Mini game - Unit 4 Grade 4

Mini game - Unit 4 Grade 4

4th Grade

15 Qs

Câu chữ 比

Câu chữ 比

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Hard

Created by

Nhi Uyển

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 我妈妈比我高

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 他比我大

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 河内米粉比面包好吃

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 牛奶比水好喝

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 葡萄比草莓酸

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Anh tôi cao hơn tôi

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Hôm nay lạnh hơn hôm qua

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?