Từ Vựng English

Từ Vựng English

12th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabs - Unit 9: Preserving the environment

Vocabs - Unit 9: Preserving the environment

12th Grade

18 Qs

E12 - U3 - WRITING + LANGUAGE FOCUS

E12 - U3 - WRITING + LANGUAGE FOCUS

12th Grade

20 Qs

cây tre Việt Nam

cây tre Việt Nam

12th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 2

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 2

9th - 12th Grade

20 Qs

VOCABULARY unit 6 english 12

VOCABULARY unit 6 english 12

11th - 12th Grade

15 Qs

vocab của s/es

vocab của s/es

10th - 12th Grade

14 Qs

Vocabulary (GCSE 03)

Vocabulary (GCSE 03)

10th - 12th Grade

20 Qs

14-3 Nồi Nấu Chảy

14-3 Nồi Nấu Chảy

9th - 12th Grade

21 Qs

Từ Vựng English

Từ Vựng English

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Hiếu Minh

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

talent (n) -1-
tài năng
nỗ lực
sự lệ thuộc
sự hạnh phúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

effort (n) -1-
tài năng
nỗ lực
sự lệ thuộc
sự hạnh phúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

dependent (a) -2-
tài năng
nỗ lực
sự lệ thuộc
sự hạnh phúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

happiness (n) -1-
tài năng
nỗ lực
sự lệ thuộc
sự hạnh phúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

survival (n) -2-
sự sống sót
tai nạn
thuốc trừ sâu
nguy hiểm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

accident (n) -1-
sự sống sót
tai nạn
thuốc trừ sâu
nguy hiểm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

pesticide (n) -1-
sự sống sót
tai nạn
thuốc trừ sâu
nguy hiểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?