
kinh tế trung quốc

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Million undefined
Used 1+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nền kinh tế Trung Quốc hiện nay đứng thứ
2
3
4
5
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong khoảng hai thập niên cuối thế kỉ XX, Trung Quốc đứng đầu thế giới về
tổng sản phẩm quốc nội.
QDP bình quân đầu người.
tốc độ tăng trưởng kinh tế.
đầu tư nước ngoài (FDI).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo bảng số liệu, nhận xét nào đúng về sự chuyển dịch cơ cấu GDP của Trung Quốc giai đoạn 1985 - 2021?
Nông nghiệp giảm, công nghiệp giảm, dịch vụ tăng.
Nông nghiệp tăng, công nghiệp tăng, dịch vụ giảm.
. Nông nghiệp giảm, công nghiệp tăng, dịch vụ tăng.
Nông nghiệp tăng, công nghiệp giảm, dịch vụ tăng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Thành tựu của công cuộc hiện đại hóa Trung Quốc không phải là
tốc độ tăng trưởng cao.
. tổng GDP tăng lên lớn.
đời sống dân nâng cao.
tăng dân số tự nhiên giảm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng về thành tựu của công cuộc hiện đại hóa Trung Quốc?
Giao lưu ngoài nước hạn chế, giao lưu trong nước phát triển.
Nhiều năm có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất thế giới.
. Tổng thu nhập quốc dân vưom lên vị trí cao ở trên thế giới.
Thu nhập bình quân đầu người tăng nhiều lần so với trước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với công nghiệp Trung Quốc hiện nay?
Tích cực thu hút đầu tư nước ngoài.
Tập trung vào các ngành truyền thống.
. Tăng cường xuất, nhập khẩu hàng hóa
. Chú ý ứng dụng các công nghệ cao.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Phát biểu nào sau đây không đúng với công nghiệp Trung Quốc?
Các ngành công nghiệp đều có tốc độ tăng trưởng nhanh.
. Dẫn đầu thế giới trong các ngành luyện thép, luyện nhôm.
Các sản phẩm thiết bị công nghệ cao phát triển rất nhanh
Tập trung ở phần phía tây lãnh thổ, thưa thớt ở phía đông.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Vocabulary Quizs

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
review vocab unit 7 8 9 lớp 8

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
Văn châu Âu

Quiz
•
11th Grade
18 questions
unit 8

Quiz
•
6th Grade - University
21 questions
Kiến thức về Trung Quốc

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ATC1 - AN BÌNH ƯU VIỆT

Quiz
•
1st Grade - Professio...
27 questions
environment

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade
84 questions
Greek and Latin Root Words - Common 84

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Figurative Language Review

Lesson
•
8th - 12th Grade
12 questions
Thesis Statements

Quiz
•
9th - 12th Grade