Áp suất khoang màng phổi:
Sinh lý hô hấp

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Thị Nguyễn
Used 23+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Có tác dụng làm cho phổi luôn giãn sát với lồng ngực.
B. Có giá trị thấp nhất ở thì hít vào thông thường.
C. Được tạo ra do tính đàn hồi của lồng ngực.
D. Có giá trị cao hơn áp suất khí quyển ở cuối thì thở ra.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất âm màng phổi có các ý nghĩa sau đây, trừ:
A. Lồng ngực dễ di động khi thở.
B. Phổi co giãn theo sự di động của lồng ngực.
C. Máu về tim và lên phổi dễ dàng.
D. Hiệu suất trao đổi khí đạt mức tối đa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung tích toàn phổi (TLC) bằng:
A. IC + FRC.
B. FRC + IRV.
C. TV + IRV + ERV.
D. IC + TV + FRC.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thông số đánh giá hạn chế hô hấp là:
A. TLC, RV, FRC.
B. VC, TLC.
C. VC, FRC, MMEF.
D. TLC, FEV1, FRC.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhịp hô hấp bình thường được duy trì bởi:
A. Trung tâm hít vào, trung tâm thở ra.
B. Trung tâm hít vào và trung tâm điều chỉnh.
C. Trung tâm nhận cảm hoá học.
D. Phản xạ Hering Breuer.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
oxy từ phế nang vào máu mao mạch phổi theo hình thức:
A. Khuếch tán thụ động.
B. Vận chuyển tích cực qua kẽ tế bào.
C. Vận chuyển tích cực thứ phát.
D. Khuếch tán có gia tốc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhịp thở cơ bản được điều hoà nhờ sự tham gia của các yếu tố sau đây, trừ:
A. Hoạt động của trung tâm điều chỉnh.
B. Hoạt động của trung tâm hoá học.
C. Hoạt động của dây X qua phản xạ Hering Breuer.
D. Hoạt động của trung tâm hít vào.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Đề số 1 và 3

Quiz
•
University
10 questions
Cấu trúc tế bào

Quiz
•
10th Grade - University
13 questions
Mô học hệ tuần hoàn

Quiz
•
University
10 questions
ÔN TẬP BÀI 9. TẾ BÀO NHÂN THỰC

Quiz
•
10th Grade - University
16 questions
cell biology

Quiz
•
University
15 questions
Sinh 11 bài 26 đến 32

Quiz
•
University
15 questions
Đề 5 và 7

Quiz
•
University
12 questions
Brain quizz

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade