
Trắc nghiệm Vật lý

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy

pw5c5w9h9s apple_user
Used 3+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
i tiếp là 12 V. Dòng điện chạy qua mỗi điện trở bằng A. 0,5 A. B. 2 A. C. 8 A. D. 16 A.
0,5 A
2 A
8 A
16 A
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện được đo bằng
niutơn (N)
ampe (A)
jun (J)
vôn (V)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tụ điện là hệ thống gồm hai vật dẫn
đặt gần nhau và được nối với nhau bởi một sợi dây kim loại.
đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường có đơn vị là
A. culông trên vôn (C/V).
B. niutơn trên mét (N/m).
C. vôn trên mét (V/m).
D. jun trên giây (J/s).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng của tụ điện bằng
A. công đễ tích điện cho tụ điện.
B. điện thế của các điện tích trên các bản tụ điện.
C. tổng điện thế của các bản tụ điện.
D. khả năng tích điện của tụ điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một quá trình tán xạ như vậy, người ta cho các hạt mới sinh ra đi qua điện trường đều để kiểm tra điện tích của chúng và xác định được quỹ đạo chuyển động như Hình 18.2. Hãy cho biết đánh giá nào dưới đây là đủng.
A. Hạt (1) không mang điện, hạt (2) mang điện dương, hạt (3) mang điện âm.
B. Hạt (1) không mang điện, hạt (2) mang điện âm, hạt (3) mang điện đương.
C. Cả 3 hạt cùng không mang điện.
D. Cả 3 đánh giá đều có thế xảy ra.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong không khí
A. tỉ lệ với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
B. tỉ lệ với khoảng cách giữa hai điện tích.
C. tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
D. tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai điện tích.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Lý 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Trắc nghiệm điện học

Quiz
•
11th Grade
30 questions
ôn tập kiểm tra giữa kỳ 2 môn vật lý 7

Quiz
•
11th Grade
26 questions
NGHỀ NGHIỆP VẬT LÝ VÀ TÔI

Quiz
•
11th Grade
25 questions
ÔN HK 2-LY9

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Đề Cương Vật Lý Cuối Kỳ 2

Quiz
•
8th Grade - University
28 questions
Sóng điện từ và Mô hình sóng điện từ

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
4. Từ thông, cảm ứng điện từ…

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Multiplying/ Dividing Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade