ÔN TẬP 1 KHỞI ĐỘNG

ÔN TẬP 1 KHỞI ĐỘNG

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第十一课:我们都是留学生

第十一课:我们都是留学生

University

20 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

University

20 Qs

TỰ HÀO GIAI ĐIỆU DÂN TỘC

TỰ HÀO GIAI ĐIỆU DÂN TỘC

University

20 Qs

ÔN TẬP 1 KHỞI ĐỘNG

ÔN TẬP 1 KHỞI ĐỘNG

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Huyền Ngọc

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 4 pts

Tiếng Trung của:
điện thoại

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 4 pts

Tiếng Trung của:
học sinh

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 4 pts

Tiếng Trung của:
sách

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 4 pts

Tiếng Trung của:

thức dậy

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 4 pts

Tiếng Trung của:

bàn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 4 pts

Tiếng Trung của:

chữ Hán

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 4 pts

Tiếng Trung của:

sinh nhật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?