Kiểm tra về từ vựng

Kiểm tra về từ vựng

10th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

WORD FORM THEORY

WORD FORM THEORY

8th - 12th Grade

30 Qs

Unit 1- grade 10

Unit 1- grade 10

10th Grade - University

40 Qs

Từ vựng ôn khảo sát của Gia Bảo 1

Từ vựng ôn khảo sát của Gia Bảo 1

10th Grade

34 Qs

FF1 - Ujnit 10- vocab-2

FF1 - Ujnit 10- vocab-2

1st Grade - University

36 Qs

Phrasal

Phrasal

9th - 12th Grade

30 Qs

3A2 - LESSON 8: REVIEW 1

3A2 - LESSON 8: REVIEW 1

3rd Grade - University

40 Qs

PHRASAL VERBS (2)

PHRASAL VERBS (2)

9th - 12th Grade

40 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

1st Grade - University

40 Qs

Kiểm tra về từ vựng

Kiểm tra về từ vựng

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Lan Phuong Do

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'shepherd' có nghĩa là gì?

Chăn cừu

Chăm sóc

Quăng, ném

Vách đá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'archaeologists' dịch sang tiếng Việt là gì?

Nhà khảo cổ học

Cổ xưa

Đại lý

Học thuật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'pillage' có nghĩa là gì?

Cướp bóc, cướp phá

Chăm sóc

Tích trữ, dự trữ

Giải mã, đọc mật mã

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'alphabet' dịch sang tiếng Việt là gì?

Sùng đạo

Quân đội

Nơi ở

Bảng chữ cái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'fragment' có nghĩa là gì?

Cơ quan, trụ sở cơ quan

Một mình, riêng lẻ

Mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn

Tổng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

tend (v)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

settlement

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?