HSK1 - BÀI 1 - FANG LAOSHI

HSK1 - BÀI 1 - FANG LAOSHI

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ghi nhớ chữ Hán

Ghi nhớ chữ Hán

6th Grade - University

10 Qs

แบบทดสอบบทที่ 12/2 我们骑自行车去颐和园

แบบทดสอบบทที่ 12/2 我们骑自行车去颐和园

University

10 Qs

HSK 1 1-3  UTS

HSK 1 1-3 UTS

University

13 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

复习第二课 Review Pelajaran Kedua

复习第二课 Review Pelajaran Kedua

University

10 Qs

第二课:你好吗?Bài 2: Anh có khỏe không?

第二课:你好吗?Bài 2: Anh có khỏe không?

University

14 Qs

ม.3 你好

ม.3 你好

9th Grade - University

10 Qs

quiz 1

quiz 1

KG - Professional Development

10 Qs

HSK1 - BÀI 1 - FANG LAOSHI

HSK1 - BÀI 1 - FANG LAOSHI

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

QUIZIZZ TK7

Used 16+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

DRAW QUESTION

1 min • 1 pt

VẼ BỘ NHÂN ĐỨNG

Media Image

Answer explanation

Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong chữ 好/hǎo/ có những bộ thủ nào?

bộ nhân + bộ nữ

bộ nữ + bộ tử

bộ tử + bộ tâm

bộ nữ + bộ tâm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ tử trong tiếng Trung liên quan đến...?

Người phụ nữ

Con trai

Con gái

Con người

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chào thầy/cô" trong tiếng trung nói như thế nào?

你好老师!

/Nǐ hǎo lǎoshī!/

你老师好!

/Nǐ lǎoshī hǎo!/

您老师好!

/Nín lǎoshī hǎo!/

老师好!

/Lǎoshī hǎo!/

5.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại các từ sau thành câu có nghĩa

对 /duì/

起 /qī/

我 /wǒ/

不 /bù/

你 /nǐ/

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 2 pts

GHI PINYIN CỦA SỐ 10 (KHÔNG CẦN DẤU)

7.

MATCH QUESTION

1 min • 2 pts

Ghép số và pinyin đúng

shísì

44

shí

14

40

Sìshísì

10

sìshí

4

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一百 /yībǎi/ là số...?

100

1000

10000

9.

CLASSIFICATION QUESTION

2 mins • 2 pts

Trong các số sau, pinyin của số nào là thanh 1, số nào là thanh 4?

Groups:

(a) Thanh 1

,

(b) Thanh 4

3

8

2

4

1

6