
Bài kiểm tra Phrasal Verb "TAKE"
Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Medium
Ngọt Ngào
Used 3+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm động từ "take after" có nghĩa gì?
Gỡ bỏ thứ gì đó
Trả lại một món hàng bạn đã mua lại cho cửa hàng
Hiểu trọn vẹn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó
Có nét tương đồng với thành viên lớn hơn trong gia đình về dáng vóc và tính cách
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm động từ "take away" có nghĩa gì?
Hiểu trọn vẹn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó
Có nét tương đồng với thành viên lớn hơn trong gia đình về dáng vóc và tính cách
Gỡ bỏ thứ gì đó
Trả lại một món hàng bạn đã mua lại cho cửa hàng
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm động từ "take back" có nghĩa gì?
Trả lại một món hàng bạn đã mua lại cho cửa hàng
Hiểu trọn vẹn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó
Trả lại một món hàng bạn đã mua lại cho cửa hàng
Có nét tương đồng với thành viên lớn hơn trong gia đình về dáng vóc và tính cách
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm động từ "take in" có nghĩa gì?
Đánh bại hoặc giết ai đó, hoặc ngăn chặn ai đó gây hại
Hiểu trọn vẹn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó
Trả lại một món hàng bạn đã mua lại cho cửa hàng
Gỡ bỏ thứ gì đó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm động từ "take off" có nghĩa gì?
Tháo bỏ vật gì đó, đặc biệt là quần áo
Trả lại một món hàng bạn đã mua lại cho cửa hàng
Hiểu trọn vẹn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó
Gỡ bỏ thứ gì đó
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm động từ 'take out' có nghĩa gì?
Cùng đi và làm điều gì với ai đó
Gỡ/di chuyển vật gì đó ra khỏi nơi nào đó
Tự mình chịu trách nhiệm hoặc tự mình đảm nhận một công việc
Bắt đầu làm một thứ gì đó
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm động từ 'take over' có nghĩa gì?
Bắt đầu làm một thứ gì đó
Gỡ/di chuyển vật gì đó ra khỏi nơi nào đó
Bắt đầu thích một điều gì đó hoặc một người nào đó
Bắt đầu thích một điều gì đó hoặc một người nào đó
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Test đầu buổi 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu
Quiz
•
11th - 12th Grade
15 questions
KIẾN THỨC VỢ NHẶT
Quiz
•
12th Grade
20 questions
DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP
Quiz
•
12th Grade
15 questions
Idiom 130 🦕
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Game luyện tập tuần 4
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
TỔNG HỢP COLLOCATION XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI CỦA BỘ TỪ 2017-2024
Quiz
•
12th Grade
11 questions
FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
9 questions
E2 Literary Nonfiction
Lesson
•
8th - 12th Grade
20 questions
Vocab Group 5
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Rhetorical Appeals
Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Characters
Lesson
•
7th - 12th Grade
15 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Ronald Reagan - Challenger Speech
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Context Clues
Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
Figurative Language
Quiz
•
9th - 12th Grade