minh trí

minh trí

10th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 22 kt sinh

Bài 22 kt sinh

9th - 12th Grade

48 Qs

SINH HỌC ( HK2 - CHƯƠNG 5 )

SINH HỌC ( HK2 - CHƯƠNG 5 )

10th Grade

50 Qs

ÔN TẬP Đ/S BÀI 3,4,5,_2024-2025

ÔN TẬP Đ/S BÀI 3,4,5,_2024-2025

10th Grade - University

50 Qs

kt sinh 10a7

kt sinh 10a7

10th Grade

45 Qs

Sinh 25 26

Sinh 25 26

10th Grade

52 Qs

Kiểm tra bài 18,19,22,25 sinh lớp 10

Kiểm tra bài 18,19,22,25 sinh lớp 10

10th Grade

48 Qs

trắc nghịm sinh ck2

trắc nghịm sinh ck2

10th Grade

48 Qs

SH10 - ÔN TẬP KIỂM TRA HKI NĂM HỌC 2023-2024

SH10 - ÔN TẬP KIỂM TRA HKI NĂM HỌC 2023-2024

10th Grade

47 Qs

minh trí

minh trí

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Medium

Created by

Trí Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vi sinh vật là

Sinh vật đơn bào , chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi

sinh vật nhân sơ, chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi

sinh vật có kích thước nhỏ bé chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi

sinh vật kí sinh trên cơ thể sinh vật khác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kiểu dinh dưỡng dựa vào nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn cacbon chủ yếu từ CO2 được gọi là:

qua tự dưỡng

quang dị dương

hóa tự dưỡng

hóa dị dưỡng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

một kiểu vi sinh vật sống trong môi trường có nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn Cacbon là chất hữu cơ Đây là kiểu dinh dưỡng

quang tự dưỡng

quang dị dưỡng

hóa tự dưỡng

hóa dị dưỡng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Quá trình tổng hợp cacbohydrate dựa trên các đơn phân là

aminoaxit

glucose

nucleotid

glycerol và acid béo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

quá trình phân giải protein tạo ra các

amino axit

glucose

nucleotid

glycerol và acid béo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vi sinh vật tiết ra enzim protease phân giải protein từ cá có vai trò

làm nước tương

làm nước mấm

xử lí môi trường

sản xuất dược phẩm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sinh trưởng ở vi sinh vật là

sự gia tăng khối lượng cơ thể vsv

sự gia tăng kích thước cơ thể vsv

sự gia tăng về số lượng loài của quần thể vsv

sự gia tăng về số lượng cá thể của quần thể vsv

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?