
Củng cố:
Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Dung Phan
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chi phí sản xuất bao gồm:
Chi phí cố định và chi phí biến đổi.
Chi phí nguyên vật liệu và chi phí phân công.
Doanh nghiệp và lợi nhuận.
Giá vốn và giá bán sản phẩm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất lợi nhuận là :
Phạm trù thể hiện lợi ích kinh tế của nhà tư bản trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
Phạm trù thể hiện lợi ích chính trị của nhà tư bản trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
Số phần trăm doanh thu chưa trừ chi phí thu được.
Giá vốn chia cho giá bán sản phẩm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ suất lợi nhuận phản ánh điều gì?
Phần chênh lệch giữa giá vốn và giá bán sản phẩm.
Chi phí của doanh nghiệp.
Mức doanh lợi đầu tư tư bản.
Nguồn vốn để doanh nghiệp tái đầu tư.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả của cạnh tranh giữa các ngành là:
Tỷ suất lợi nhuận và chi phí sản xuất.
Lợi nhuận bình quân và chi phí sản xuất.
ỷ suất lợi nhuận bình quân và giá trị hàng hóa.
Tỷ suất lợi nhuận bình quân và giá cả sản xuất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiết kiệm tư bản bất biến ảnh hưởng như thế nào tới tỷ suất lợi nhuận?
Tăng
Giảm
Không ảnh hưởng
Vừa tăng vừa giảm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố nào ảnh hưởng tới tỷ suất lợi nhuận?
Tỷ suất giá trị thặng dư.
Cấu tạo hữu cơ tư bản.
Tốc độ chu chuyển của tư bản và tiết kiếm tư bản bất biến.
Tất cả các ý trên.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: Về mặt lượng , chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa .............. chi phí thực tế.
Nhỏ hơn
Luôn luôn nhỏ hơn
Lớn hơn
Bằng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
13 questions
Noun Phrase Review P1
Quiz
•
University
15 questions
Vocabulary - Unit 3
Quiz
•
University
10 questions
C23 IDOL
Quiz
•
University
10 questions
VOCAB-G8-U8:SHOPPING (1)
Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Chiến lược định giá
Quiz
•
University
12 questions
Lớp học Sales
Quiz
•
University
10 questions
PART 3_ MỘT SỐ CHỦ ĐIỂM KHÁC
Quiz
•
University
15 questions
Buying & Selling Vocab Quiz
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade