KIỂM TRA KIẾN THỨC PHÂN LOẠI RÁC ゴミ分別意識のチェック問題

KIỂM TRA KIẾN THỨC PHÂN LOẠI RÁC ゴミ分別意識のチェック問題

Assessment

Quiz

Social Studies

12th Grade

Medium

Created by

Hoà Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu hỏi 1: Xử lý dầu ăn đã sử dụng như thế nào?

質問 1: 使用済みの食用油を処理方法は?

A. Đổ trực tiếp vào cống

A. 直接排水溝に流す

B. Thấm bằng giấy và vứt vào rác cháy

B. 紙で吸い取り、燃えるゴミとして捨てる

C. Pha loãng với nước rồi đổ đi

C. 水で薄めてから捨てる

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu hỏi 2: Túi sách hoặc cặp da cũ nên được xử lý thế nào trước khi vứt?

質問 2: 古いバッグや皮革製のカバンを捨てる前の処理方法は?

A. Cắt bỏ các phần bằng da

A. 皮の部分を切り取る

B. Cắt các chốt khóa bằng kim loại

B. 金属の留め具を切り取る

C. Đốt trực tiếp

C. 直接燃えるゴミとして捨てる

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu hỏi 3: Đồ vật bằng vải xử lý như thế nào khi vứt?

質問 3: 布製品を捨てる際の処理方法は?

A. Cho vào rác cháy

A. 燃えるゴミとして捨てる

B. Tái chế

B. リサイクルする

C. Rửa sạch và sử dụng lại

C. 洗って再利用する

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu hỏi 4: Mì ăn liền sau khi dùng xong xử lý như thế nào?

質問 4: インスタント麺を食べた後の処理方法は?

A. Đổ hết nước và cho vào rác cháy

A. 水を捨てて燃えるゴミとして捨てる

B. Cho nguyên gói vào rác không đốt

B. 容器ごと燃えないゴミにする

C. Tái chế gói đựng mì

C. パッケージをリサイクルする

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu hỏi 5: Cách xử lý chai nhựa không có nhãn nhựa là gì?

質問 5: ラベルがないプラスチックボトルの処理方法は?

A. Rửa sạch và tái chế

A. 洗ってリサイクルする

B. Vứt vào rác không cháy

B. 燃えないゴミとして捨てる

C. Vứt vào rác cháy

C. 燃えるゴミとして捨てる

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu hỏi 6: Rác thải từ rau củ quả nên được xử lý như thế nào?

質問6: 植物由来の廃棄物の処理方法は?

A. Cho vào rác tái chế

A. リサイクルに出す

B. Cho vào rác cháy

B. 燃えるゴミとして捨てる

C. Ủ phân

C. コンポスト化する

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Câu hỏi 7: Cách xử lý đúng đối với thức ăn thừa là gì?

質問 7: 残し食べ物に対して正しい処理方法は?

A. Bọc kín đem ra sau hè để

A. 袋に入れてベランダに置く

B. Bỏ vào thùng rác cháy

B. 燃えるゴミ 箱に入れる

C. Rửa qua, vắt khô, bọc kín

C. 洗って、水を取り、袋に入れる

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?