Unit 9_review vocab 1_Ielts 4.5-5.0

Unit 9_review vocab 1_Ielts 4.5-5.0

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP LỚP 6

ÔN TẬP LỚP 6

6th - 8th Grade

50 Qs

E6-REVIEW U123-P2

E6-REVIEW U123-P2

6th Grade

48 Qs

VOCA - TEST 8 - VOL 1

VOCA - TEST 8 - VOL 1

6th Grade - Professional Development

45 Qs

0944 406 848 English Mrs.Hien (-ĐỀ 3- THI HK2 )

0944 406 848 English Mrs.Hien (-ĐỀ 3- THI HK2 )

8th Grade

50 Qs

comparision.equal.as-as.02

comparision.equal.as-as.02

6th - 8th Grade

50 Qs

V-ing/ to V

V-ing/ to V

8th Grade

51 Qs

Grade 8: Peoples of Vietnam

Grade 8: Peoples of Vietnam

8th Grade

52 Qs

Thi Giữa Kỳ II Tiếng Anh 8

Thi Giữa Kỳ II Tiếng Anh 8

1st - 11th Grade

50 Qs

Unit 9_review vocab 1_Ielts 4.5-5.0

Unit 9_review vocab 1_Ielts 4.5-5.0

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

My Le

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ "Time" có những nghĩa gì

thời điểm được nói lên bằng giờ phút trong ngày; giờ

thời gian gắn với một số sự kiện, con người...; thời

lúc, lần, thời gian gắn liền với một số hoàn cảnh, kinh nghiệm

vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ "Since" dùng như

dùng như liên từ

dùng như trạng từ (Adv): Mang nghĩa "từ đó, từ lúc ấy".

như giới từ: Mang nghĩa "từ (một thời điểm xác định trong quá khứ) đến một sự kiện sau đó trong quá khứ hoặc đến nay

dùng như adv: Mang nghĩa "thậm chí, ngay cả

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ "Turn on" có những nghĩa nào?

Mang nghĩa "khởi động, mở, bật (thiết bị)".

Mang nghĩa "thu hút, gợi cảm".

Mang nghĩa "tấn công".

Mang nghĩa "xoay quanh chủ đề, tập trung vào yếu tố gì"

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ "HUMAN" có những nghĩa nào?

Mang nghĩa"thuộc con người".

Mang nghĩa"bản tính/cảm xúc con người".

Mang nghĩa"liên quan đến cơ thể người".

Mang nghĩa "cá thể sống"

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ "Change" có những nghĩa nào?

Mang nghĩa "thay đổi".

Mang nghĩa "đổi tiền; hoặc tiền thừa

Mang nghĩa "thay quần áo".

Mang nghĩa "cơ hội mới"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

"Alone vừa là tính từ (adj) vừa là trạng từ (adv)" đúng hay sai

ĐÚNG

SAI

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 3 pts

"Whole vừa là tính từ (adj) vừa là trạng từ (adv)" đúng hay sai

ĐÚNG

SAI

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?